狼狈不堪 cực kỳ xấu hổ và bất lực
Explanation
形容非常窘迫、尴尬的样子,也指处境艰难,难以摆脱困境。
Để mô tả một tình huống rất lúng túng và khó xử, cũng ám chỉ một tình huống khó khăn, khó thoát ra.
Origin Story
话说东汉末年,曹操用计杀害了西凉名将马腾,马腾之子马超为父报仇,起兵反曹。然而,曹操利用反间计离间了马超与韩遂的联盟,使得马超腹背受敌,处境十分危急。马超四处征战,兵败如山倒,原本强大的军队损失惨重,粮草也接济不上,士气低落。在一次败战后,马超率领残兵败将逃亡,一路躲避追兵,衣衫褴褛,饥寒交迫,身心俱疲。他们躲藏在深山老林中,常常要靠采集野果充饥,甚至连饮用水都难以保证。这支曾经威风凛凛的军队,如今却狼狈不堪,逃亡的路上充满了艰辛与危险。最终,马超逃到了益州投奔刘备,这才算暂时摆脱了困境。这段经历让他深刻地体会到了“狼狈不堪”的滋味,也让他更加明白乱世生存的艰难。
Người ta kể rằng vào cuối thời Đông Hán, Tào Tháo đã dùng mưu kế giết chết Mã Thuyên, một vị tướng nổi tiếng của Tây Lương. Con trai của Mã Thuyên là Mã Siêu đã nổi dậy chống lại Tào Tháo để báo thù cho cha mình. Tuy nhiên, Tào Tháo đã dùng kế sách chia rẽ liên minh giữa Mã Siêu và Hàn Toại, khiến Mã Siêu bị bao vây bởi kẻ thù từ khắp mọi phía. Mã Siêu tham gia nhiều trận chiến, nhưng ông ta liên tục chịu những thất bại thảm hại, quân đội của ông ta từng hùng mạnh nay đã hao tổn nặng nề, lương thực khan hiếm và tinh thần sa sút. Sau một trận thua tan tác, Mã Siêu quyết định bỏ chạy cùng những binh lính còn lại, họ phải liên tục ẩn náu khỏi sự truy đuổi, quần áo rách rưới, đói khát và lạnh lẽo, cả thể chất lẫn tinh thần đều kiệt quệ. Họ ẩn náu trong những ngọn núi cao và rừng sâu, thường phải ăn quả dại để sống qua ngày, ngay cả nước uống cũng khan hiếm. Quân đội từng oai hùng nay đã rơi vào tình trạng thảm hại, con đường chạy trốn đầy rẫy khó khăn và nguy hiểm. Cuối cùng, Mã Siêu đã chạy trốn đến Ích Châu và tìm nơi nương náu dưới sự bảo vệ của Lưu Bị, chỉ đến lúc đó ông ta mới thoát khỏi nguy hiểm. Trải nghiệm này giúp ông ta hiểu được ý nghĩa sâu sắc của "cực kỳ xấu hổ và bất lực", và nó cũng giúp ông ta hiểu rõ hơn về những khó khăn trong việc sinh tồn ở một thế giới bị tàn phá bởi chiến tranh.
Usage
用于形容人处境艰难,窘迫不堪,也用于比喻事情或局面混乱不堪。
Được sử dụng để mô tả tình huống khó khăn và lúng túng của một người, cũng được sử dụng để mô tả một tình huống hoặc mớ hỗn độn.
Examples
-
他逃窜的样子十分狼狈不堪。
ta tao cuan de yangzi shifen lang bei bu kan
Anh ta trông rất thảm hại khi chạy trốn.
-
经历了那场车祸后,他狼狈不堪地回到了家。
jing li le na chang che huo hou, ta lang bei bu kan de hui dao le jia
Sau vụ tai nạn xe hơi, anh ta trở về nhà trong tình trạng tồi tệ.
-
比赛失利,他感到狼狈不堪。
bisaishi li, ta gan dao lang bei bu kan
Anh ta cảm thấy rất xấu hổ sau khi thua cuộc thi.