举手投足 jǔ shǒu tóu zú mỗi cử chỉ

Explanation

形容动作轻盈、自然,毫不费力。也比喻事情容易做。

Thành ngữ này miêu tả những động tác nhẹ nhàng, tự nhiên và không tốn sức. Nó cũng có thể được dùng để miêu tả việc gì đó dễ dàng thực hiện.

Origin Story

话说唐朝时期,有个书生名叫李白,才华横溢,但他家境贫寒。一日,他去拜访一位当朝大官,想求得官职。大官见他衣着简朴,便轻蔑地问道:"你有什么本事?"李白不卑不亢,从容地答道:"我虽贫寒,但胸怀大志,治理国家,于我而言,不过是举手投足之事。"大官听后,颇为惊奇,细问之下,才发现李白确有治国之才。于是,大官便力荐李白,让他走上了仕途。李白凭借自己的才能,为国家做出了巨大的贡献,其功绩也被后人所称颂。

huà shuō táng cháo shí qī, yǒu gè shūshēng míng jiào lǐ bái, cái huá héng yì, dàn tā jiā jìng pín hán. yī rì, tā qù bàifǎng yī wèi dāng cháo dà guān, xiǎng qiú dé guān zhí. dà guān jiàn tā yī zhuó jiǎnpǔ, biàn qīng miè de wèn dào: 'nǐ yǒu shénme běnshì?' lǐ bái bù bēi bù kàng, cóngróng de dá dào: 'wǒ suī pín hán, dàn xiōng huái dà zhì, zhìlǐ guójiā, yú wǒ ér yán, bù guò shì jǔ shǒu tóuzú zhī shì.' dà guān tīng hòu, pō wéi jīng qí, xì wèn zhī xià, cái fāxiàn lǐ bái què yǒu zhì guó zhī cái. yú shì, dà guān biàn lì jiàn lǐ bái, ràng tā zǒu shàng le shì tú. lǐ bái píng jiè zìjǐ de cáinéng, wèi guójiā zuò chū le jùdà de gòngxiàn, qí gōng jì yě bèi hòu rén suǒ chēngsòng.

Ngày xửa ngày xưa, dưới triều đại nhà Đường, có một nhà nho tên là Lý Bạch, tài năng xuất chúng nhưng nghèo khó. Một hôm, ông đến thăm một vị quan lớn để xin việc. Vị quan, thấy ông ăn mặc giản dị, liền hỏi một cách khinh khỉnh: “Ngươi có tài cán gì?”. Lý Bạch không hề nao núng, thản nhiên đáp: “Dù nghèo khó, ta vẫn ấp ủ chí lớn. Việc cai quản đất nước đối với ta chỉ là chuyện nhỏ”. Vị quan rất ngạc nhiên, hỏi kỹ hơn thì mới biết Lý Bạch quả thực có tài trị quốc. Vị quan liền tiến cử Lý Bạch, ông được nhận chức trong triều đình. Lý Bạch, bằng tài năng của mình, đã đóng góp rất lớn cho đất nước, công lao của ông được người đời ca ngợi.

Usage

常用来形容事情容易做,轻而易举。

cháng yòng lái xíngróng shìqíng róngyì zuò, qīng'ér yǐjǔ.

Thường được dùng để miêu tả việc gì đó dễ dàng thực hiện, không cần tốn sức.

Examples

  • 他举手投足之间都散发着优雅的气质。

    tā jǔshǒu tóuzú zhī jiān dōu sànfā zhe yōuyǎn de qìzhì.

    Mỗi cử chỉ của anh ấy đều toát lên vẻ tao nhã.

  • 完成这个项目对他来说只是举手投足的小事。

    wánchéng zhège xiàngmù duì tā lái shuō zhǐshì jǔshǒu tóuzú de xiǎoshì.

    Hoàn thành dự án này đối với anh ấy chỉ là chuyện nhỏ.