举重若轻 Nâng vật nặng như thể nó nhẹ
Explanation
举重若轻,意思是指举起沉重的东西就像在摆弄轻的东西一样容易。比喻能力强,能够轻松地胜任繁重的工作或处理困难的问题。形容人做事轻松自如,毫不费力,能够轻松驾驭各种困难。
Thành ngữ “举重若轻” nghĩa là nâng vật nặng như thể nó nhẹ. Đây là ẩn dụ cho một người có khả năng mạnh mẽ và có thể dễ dàng xử lý công việc nặng nề hoặc vấn đề khó khăn. Nó miêu tả những người thư giãn và dễ dàng trong hành động của họ, có thể dễ dàng xử lý mọi khó khăn.
Origin Story
话说古代有一位名叫李白的诗人,他不仅诗文才华横溢,而且武功高强。一次,他与朋友在郊外游玩,途经一座高山。朋友们看到山顶有一块巨石,都认为难以搬动,便劝李白不要尝试。李白却自信满满地笑着说:“举重若轻,不足为虑。”说完,他便轻松地将巨石举了起来,众人皆惊叹不已。这便是“举重若轻”这个成语的由来,它用来形容做事轻松自如,毫不费力,能够轻松驾驭各种困难。
Người ta nói rằng trong thời cổ đại, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, người không chỉ tài năng trong thơ ca mà còn rất giỏi võ thuật. Một ngày nọ, ông và những người bạn của mình đi du lịch đến vùng nông thôn và đi ngang qua một ngọn núi cao. Những người bạn của ông thấy một tảng đá lớn trên đỉnh núi và nghĩ rằng nó không thể di chuyển, vì vậy họ khuyên Lý Bạch không nên thử. Nhưng Lý Bạch mỉm cười tự tin và nói: “举重若轻, không có gì phải lo lắng.” Sau đó, ông dễ dàng nhấc tảng đá lớn đó lên, điều này khiến tất cả mọi người kinh ngạc. Đó là sự kiện mà thành ngữ “举重若轻” ra đời, được sử dụng để miêu tả những người có thể làm mọi việc một cách dễ dàng, không cần nỗ lực, và có thể xử lý mọi loại khó khăn một cách dễ dàng.
Usage
这个成语用来形容一个人能力强,能够轻松胜任繁重的工作或处理困难的问题。它通常用于赞扬一个人有能力、有经验、能够轻松应对各种挑战。例如,在工作中,我们可以用它来评价一个员工的优秀表现,或者在生活中,我们可以用它来表达对一个朋友的赞赏。
Thành ngữ này được sử dụng để miêu tả một người có năng lực và có thể dễ dàng xử lý công việc nặng nề hoặc vấn đề khó khăn. Nó thường được sử dụng để khen ngợi một người có năng lực, giàu kinh nghiệm, và có thể dễ dàng đối mặt với mọi loại thử thách. Ví dụ, trong công việc, chúng ta có thể sử dụng nó để đánh giá hiệu suất xuất sắc của một nhân viên, hoặc trong cuộc sống, chúng ta có thể sử dụng nó để bày tỏ sự đánh giá cao của chúng ta đối với một người bạn.
Examples
-
他工作效率很高,处理复杂的任务总是举重若轻。
tā gōng zuò xiào lǜ hěn gāo, chǔ lí fù zá de rèn wù zǒng shì jǔ zhòng ruò qīng.
Anh ấy là một người lao động rất hiệu quả, anh ấy luôn có thể xử lý các nhiệm vụ phức tạp một cách dễ dàng.
-
面对各种挑战,她都能够举重若轻,应对自如。
miàn duì gè zhǒng tiǎo zhàn, tā dōu néng gòu jǔ zhòng ruò qīng, yìng duì zì rú.
Cô ấy có thể đối mặt với mọi thử thách một cách dễ dàng.
-
他虽然年轻,但经验丰富,处理问题举重若轻。
tā suī rán nián qīng, dàn jīng yàn fēng fù, chǔ lí wèn tí jǔ zhòng ruò qīng.
Anh ấy còn trẻ nhưng giàu kinh nghiệm, và có thể giải quyết vấn đề một cách dễ dàng.