力不胜任 lì bù shèng rèn không đủ năng lực

Explanation

指力量不足以承担责任或任务。表示没有足够的能力完成某项工作或任务。

Điều này đề cập đến việc thiếu sức mạnh để đảm nhận trách nhiệm hoặc nhiệm vụ. Điều đó có nghĩa là người đó không có khả năng hoàn thành một công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể.

Origin Story

话说唐朝时期,有个名叫李白的才子,文采斐然,名扬天下,可是他为人有些轻狂,不怎么喜欢处理政务。一次,唐玄宗皇帝想重用他,让他担任翰林待诏一职。这翰林待诏可不是一般的官职,需要处理很多繁琐的奏章,以及侍奉皇帝,批阅各种文件等。李白虽才高八斗,但他的个性不适合这种细致的工作,很快便觉得力不胜任,每天都疲惫不堪。皇帝见他如此,也不好再勉强,便让他离开了翰林院,从此李白便专心致志于诗歌创作,留下千古名篇。

huashuo tangchao shiqi, you ge ming jiao li bai de caizi, wencai feiran, mingyang tianxia, keshi ta weiren youxie qingkuang, bu zenme xihuan chuli zhengwu. yici, tang xuanzong huangdi xiang chongyong ta, rang ta danren hanlin daizhao yizhi. zhe hanlin daizhao ke bu shi yiban de guanzhi, xuyao chuli hen duo fan suo de zouchang, yiji shifeng huangdi, piyue gezhong wenjian deng. li bai sui caigao badou, dan ta de gexing bushihe zhezhong xizhi de gongzuo, henkuai bian jue de li bu sheng ren, meitian dou pibei bukan. huangdi jian ta ruci, ye bu hao zai miangqiang, bian rang ta likai le hanlin yuan, congci li bai bian zhuanxin zhizhi yu shige chuangzuo, liu xia qian gu mingpian

Người ta kể rằng trong thời nhà Đường, có một học giả tài giỏi tên là Lý Bạch. Ông nổi tiếng với khả năng văn chương xuất sắc và danh tiếng của mình, nhưng cũng được biết đến với sự kiêu ngạo và sự ghét bỏ các vấn đề chính trị. Hoàng đế Huyền Tông nhà Đường muốn sử dụng ông và bổ nhiệm ông vào chức Hàn Lâm Học sĩ. Tuy nhiên, Hàn Lâm Học sĩ không phải là một chức vụ bình thường. Nó bao gồm việc xử lý nhiều tài liệu phức tạp và phục vụ hoàng đế. Mặc dù có tài năng xuất chúng, tính cách của ông không phù hợp với công việc tỉ mỉ như vậy. Chẳng mấy chốc ông cảm thấy quá tải. Hoàng đế, nhìn thấy hoàn cảnh khó khăn của ông, đã không tiếp tục vấn đề này và để ông rời khỏi Hàn Lâm Viện. Từ đó, Lý Bạch cống hiến hết mình cho thơ ca, và những bài thơ của ông đã nổi tiếng qua nhiều thế kỷ.

Usage

用于表达自己能力不足,无法胜任某项工作或任务。常用于谦辞。

yongyu biaoda zi ji nengli buzu, wufa shengren mou xiang gongzuo huo renwu. chang yong yu qianci

Được sử dụng để thể hiện sự thiếu khả năng của một người để thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ. Thường được sử dụng như một cách diễn đạt khiêm nhường.

Examples

  • 他虽然经验丰富,但面对这个复杂的项目,还是感觉力不胜任。

    ta suiran jingyan fengfu, dan mian dui zhege fuza de xiangmu, haishi ganjue li bu sheng ren

    Mặc dù giàu kinh nghiệm, anh ấy vẫn cảm thấy mình không đủ khả năng cho dự án phức tạp này.

  • 这个任务太艰巨了,我力不胜任,还是另请高明吧!

    zhege renwu tai jianju le, wo li bu sheng ren, haishi ling qing gaoming ba

    Nhiệm vụ này quá khó khăn, tôi không thể làm được, tốt hơn hết là nhờ người khác giúp đỡ!