书声朗朗 Shū shēng lǎng lǎng Tiếng đọc sách trong trẻo, vang dội

Explanation

形容读书声音清朗而响亮。

Miêu tả âm thanh đọc sách trong trẻo và vang dội.

Origin Story

盛夏时节,杏花村里,家家户户都打开窗户,清风徐徐,送来阵阵稻花香。村里的小学里,传出朗朗的读书声。孩子们稚嫩的声音此起彼伏,像一首动听的歌谣。老师慈祥的目光扫过每一个认真学习的孩子,心中充满了欣慰。这书声朗朗,不仅是孩子们的学习声,也是杏花村传承文明的旋律。村口的老槐树下,一位白发苍苍的老者拄着拐杖,静静地听着孩子们读书的声音。他仿佛回到了自己的童年,看到了曾经的自己,也看到了杏花村未来的希望。日落西山,余晖洒满杏花村,书声渐渐低沉,却依然回荡在村庄的每一个角落,那是希望的回声,是传承的力量。

shengxia shijie, xinghuacun li, jiajia hutu dou da kai chuang hu, qingfeng xu xu, song lai zhenzhen daohua xiang. cun li de xiaoxue li, chuan chu langlang de dushu sheng. haizi men zhineng de shengyin ciqi pifu, xiang yi shou donting de geyao. laoshi cixiang de muguang saoguo mei ge renzhen xuéxí de hai zi, xin zhong chongman le xinwei. zhe shusheng langlang, bujin shi haizi men de xuéxí sheng, yeshi xinghuacun chuancheng wenming de xuanlü. cun kou de lao huai shu xia, yiwwei baifa cangcang de laozhe zhua zhe guai zhang, jingjing di tingzhe haizi men dushu de shengyin. ta fangfo huidaole ziji deertong, kan daole cengjing de ziji, ye kan daole xinghuacun weilai de xiwang. riluo xishan, yuhui sa man xinghuacun, shusheng jianjian dicheng, que yiran huidang zai cunzhuang de mei ge jiaoluo, na shi xiwang de huisheng, shi chuancheng de liliang.

Vào mùa hè oi ả, ở làng Hoa Mai, mỗi nhà đều mở cửa sổ, gió nhẹ thoảng đưa hương lúa chín. Từ trường học làng, vang lên tiếng đọc sách trong trẻo, rõ ràng. Tiếng trẻ thơ ngân nga, trầm bổng, như một bài hát du dương. Ánh mắt hiền từ của thầy cô quét qua từng em học sinh chăm chỉ, lòng thầy cô tràn đầy niềm vui. Tiếng đọc sách trong trẻo, vang dội ấy không chỉ là tiếng học của trẻ thơ mà còn là giai điệu lưu truyền văn hoá làng Hoa Mai. Ở đầu làng, dưới gốc đa cổ thụ, một cụ già tóc bạc phơ chống gậy, lắng nghe tiếng trẻ con đọc sách. Cụ như được trở về tuổi thơ, thấy lại hình ảnh mình ngày xưa, và cả hi vọng tương lai của làng Hoa Mai. Mặt trời xuống núi, ánh chiều tà phủ vàng làng Hoa Mai, tiếng đọc sách dần lắng xuống nhưng vẫn ngân vang khắp xóm làng, đó là tiếng vọng của hi vọng, sức mạnh của truyền thống.

Usage

用于描写读书的场景,表示读书声响亮清晰。

yongyu miaoxie dushu de changjing, biaoshi dushu sheng xiangliang qingxi

Được sử dụng để mô tả cảnh đọc sách, cho thấy âm thanh đọc sách to và rõ ràng.

Examples

  • 清晨,书声朗朗,孩子们认真学习。

    qingchen, shushenglanglang, haizimen renzhen xuéxí

    Buổi sáng, tiếng đọc sách vang lên rõ ràng, các em học sinh học tập chăm chỉ.

  • 图书馆里书声朗朗,充满着求知的氛围。

    tushuguan li shushenglanglang, chongmanzhe qiuzhi de fenwei

    Thư viện vang lên tiếng đọc sách rõ ràng, không khí tràn ngập không khí tìm kiếm tri thức.