书声琅琅 Shū shēng láng láng Âm thanh đọc sách

Explanation

形容读书声音响亮,气氛热烈。

Miêu tả âm thanh đọc sách to và sôi nổi.

Origin Story

话说唐朝时期,有一位名叫李白的诗人,他从小就酷爱读书。每天清晨,他都会早早起床,来到书房,开始朗读诗书。他声音洪亮,字正腔圆,读书声在山谷中回荡,久久不能散去。村里的人们都习惯了每天清晨听到这琅琅的读书声,把它当作一天开始的信号。有一天,李白外出游玩,许久未归,村里的人们都很想念他那熟悉的读书声,他们觉得少了这读书声,生活就少了许多乐趣。李白回来后,村里人更加珍惜每天清晨的读书声,孩子们也受到了他的影响,纷纷开始努力学习,村里的文化氛围也日益浓厚。

huà shuō Táng Cháo shíqī, yǒu yī wèi míng jiào Lǐ Bái de shī rén, tā cóng xiǎo jiù kù ài dú shū. měi tiān qīngchén, tā dōu huì zǎo zǎo qǐchuáng, lái dào shūfáng, kāishǐ lǎngdú shīshū. tā shēngyīn hóngliàng, zì zhèng qiāngyuán, dú shū shēng zài shāngǔ zhōng huídàng, jiǔjiǔ bù néng sàn qù. cūn lǐ de rénmen dōu xíguàn le měi tiān qīngchén tīng dào zhè lángláng de dú shū shēng, bǎ tā dàng zuò yī tiān kāishǐ de xìnhào. yǒu yī tiān, Lǐ Bái wàichū yóuwán, xǔjiǔ wèi guī, cūn lǐ de rénmen dōu hěn xiǎngniàn tā nà lángláng de dú shū shēng, tāmen juéde shǎole zhè dú shū shēng, shēnghuó jiù shǎole xǔduō lèqù. Lǐ Bái huí lái hòu, cūn lǐ rén gèngjiā zhēnxī měi tiān qīngchén de dú shū shēng, háizimen yě shòudào le tā de yǐngxiǎng, fēnfēn kāishǐ nǔlì xuéxí, cūn lǐ de wénhuà fēnwéi yě rìyì nóng hòu.

Truyền thuyết kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, người yêu thích đọc sách từ thuở nhỏ. Mỗi buổi sáng, ông đều dậy sớm, đến thư phòng và bắt đầu đọc to. Giọng ông vang dội và rõ ràng, phát âm chuẩn xác, và âm thanh đọc sách của ông vọng mãi trong thung lũng. Dân làng đã quen với âm thanh đọc sách to mỗi buổi sáng, và họ coi đó là tín hiệu bắt đầu một ngày mới. Một hôm, Lý Bạch đi du ngoạn, và trở về sau một thời gian dài. Dân làng rất nhớ giọng đọc quen thuộc của ông, họ nhớ âm thanh quen thuộc ấy. Khi Lý Bạch trở lại, dân làng càng trân trọng âm thanh đọc sách vào mỗi buổi sáng, và các em nhỏ cũng bị ảnh hưởng bởi ông, và bắt đầu học hành chăm chỉ. Không khí văn hóa của làng cũng ngày càng đậm đà hơn.

Usage

用来形容读书声音响亮,气氛热烈的场景。

yòng lái xiáoróng dú shū shēngyīn xiǎngliàng, qìfēn rèliè de chǎngjǐng.

Được sử dụng để miêu tả một cảnh nơi âm thanh đọc sách to và sôi nổi.

Examples

  • 教室里书声琅琅,同学们都在认真学习。

    jiàoshì lǐ shūshēng lángláng, tóngxuémen dōu zài rènzhēn xuéxí.

    Âm thanh đọc sách tràn ngập lớp học, các em học sinh đang chăm chỉ học bài.

  • 清晨,书声琅琅,充满活力。

    qīngchén, shūshēng lángláng, chōngmǎn huólì

    Buổi sáng, âm thanh đọc sách tràn đầy sức sống.