互相推诿 tương đẩy trách nhiệm
Explanation
互相推诿是指彼此之间互相推托责任,谁也不愿意承担。体现了推卸责任,缺乏担当的精神。
Tương đẩy trách nhiệm nghĩa là cùng đổ lỗi cho nhau, không ai muốn chịu trách nhiệm. Điều này phản ánh tinh thần trốn tránh trách nhiệm và thiếu tinh thần trách nhiệm.
Origin Story
话说唐朝时期,长安城里有一家名为“醉仙楼”的酒楼,生意兴隆,老板李员外很是得意。一日,李员外发现酒楼的账目出现问题,少了一笔数目不小的银两。他立刻召集掌柜、账房先生和伙计们开会,追查丢失的银子。掌柜说账房先生管账,账房先生说伙计们收钱,伙计们则互相推诿,说是账房先生登记有误。李员外气得吹胡子瞪眼,这帮人互相推诿,谁也不肯承认错误,最终银子也没找回来,只能自认倒霉。这件事在长安城里传开了,大家都说“醉仙楼”的人互相推诿,实在是不负责任。
Truyền thuyết kể rằng vào thời nhà Đường, ở thành Trường An có một nhà hàng nổi tiếng tên là “Tuyền Tiên Lâu”. Một ngày nọ, chủ nhà hàng, ông Lý, phát hiện ra vấn đề trong sổ sách kế toán – một số lượng lớn bạc đã bị mất. Ông lập tức triệu tập cuộc họp với quản lý, kế toán và nhân viên để điều tra. Quản lý nói kế toán chịu trách nhiệm, kế toán đổ lỗi cho nhân viên, và nhân viên lại nói kế toán đã ghi chép sai. Ông Lý rất tức giận. Mọi người đều đổ lỗi cho nhau; không ai chịu nhận lỗi. Cuối cùng, số bạc không bao giờ được tìm thấy, và ông Lý đành chấp nhận tổn thất. Câu chuyện lan truyền khắp Trường An, và mọi người đều nói rằng những người làm việc tại “Tuyền Tiên Lâu” rất thiếu trách nhiệm, chỉ biết đổ lỗi cho nhau.
Usage
用于形容人们互相推卸责任,不愿承担责任的行为。多用于负面场合。
Được dùng để mô tả hành vi của những người luôn đổ lỗi cho nhau và không muốn chịu trách nhiệm. Chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực.
Examples
-
部门之间互相推诿责任,导致问题迟迟得不到解决。
bumen zhijian huxiang tuiwei zeren, daozhi wenti chichi de bu dao jiejue。
Các bộ phận đổ lỗi cho nhau, dẫn đến việc vấn đề không được giải quyết kịp thời.
-
面对突发事件,他们互相推诿,没有一个人站出来承担责任。
mianduitufa shijian, tamen huxiang tuiwei, meiyou yigeren zhan chu lai chengdan zeren。
Đứng trước các tình huống bất ngờ, họ đổ lỗi cho nhau mà không ai chịu trách nhiệm.