人仰马翻 rén yǎng mǎ fān người ngựa ngã xuống

Explanation

形容被打得惨败,溃不成军,也比喻乱得一塌糊涂,不可收拾。

Miêu tả một sự thất bại thảm hại, một sự tan rã hoàn toàn, nhưng cũng là một sự hỗn loạn toàn diện và sự bất khả thi trong việc kiểm soát tình hình.

Origin Story

话说当年,曹操率领大军征讨张绣,原本胜券在握,却不想中了张绣的埋伏,一时之间,人仰马翻,士兵溃不成军,曹操身边仅剩数十骑兵,狼狈逃窜。此役之后,曹操元气大伤,不得不暂时放弃了征讨计划。此次战役也成为了历史上著名的以少胜多的战例之一。张绣凭借着对地形的熟悉和巧妙的战术,以极少的兵力,打得曹军人仰马翻,彻底粉碎了曹操的计划,也为后世留下了深刻的教训:兵法之中,知己知彼,才能百战不殆。

huà shuō dāng nián, cáo cāo shuǎi lǐng dà jūn zhēng tǎo zhāng xiù, yuán běn shèng quàn zài wò, què bù xiǎng zhōng le zhāng xiù de mái fú, yī shí zhī jiān, rén yǎng mǎ fān, bīng shì kuì bù chéng jūn, cáo cāo shēn biān jǐn shèng shù shí qí bīng, láng bèi táo cuàn. cǐ yì zhī hòu, cáo cāo yuán qì dà shāng, bù dé bù zàn shí fàng qì le zhēng tǎo jì huà. cǐ cì zhàn yì yě chéng le le lì shǐ shàng zhù míng de yǐ shǎo shèng duō de zhàn lì zhī yī. zhāng xiù píng jiè zhe duì dì xíng de shú xī hé qiǎo miào de zhàn shù, yǐ jí shǎo de bīng lì, dǎ de cáo jūn rén yǎng mǎ fān, chè dǐ fěn suì le cáo cāo de jì huà, yě wèi hòu shì liú xià le shēn kè de jiào xùn: bīng fǎ zhī zhōng, zhī jǐ zhī bǐ, cái néng bǎi zhàn bù dài.

Truyền thuyết kể rằng, Tào Tháo từng dẫn một đại quân đi chinh phạt Trương Tú. Ban đầu ông ta rất tự tin vào chiến thắng, nhưng không ngờ lại rơi vào phục kích của Trương Tú. Trong chốc lát, người ngựa đổ rạp, binh lính tan tác, Tào Tháo chỉ còn lại vài chục kị binh, thê thảm chạy trốn. Sau trận chiến này, Tào Tháo bị suy yếu nghiêm trọng và buộc phải tạm thời từ bỏ kế hoạch chinh phạt. Trận chiến này cũng trở thành một trong những ví dụ nổi tiếng trong lịch sử về việc quân ít thắng quân nhiều. Trương Tú, dựa vào sự hiểu biết địa hình và chiến thuật tài tình, đã dùng binh lực ít ỏi đánh bại quân Tào, hoàn toàn phá tan kế hoạch của Tào Tháo, để lại bài học sâu sắc cho hậu thế: Trong binh pháp, biết mình biết người, trăm trận trăm thắng.

Usage

常用作谓语、定语、补语;形容惨败或混乱不堪。

cháng yòng zuò wèi yǔ, dìng yǔ, bǔ yǔ; xiáoróng cǎn bài huò hùn luàn bù kān

Thường được dùng làm vị ngữ, định ngữ hoặc bổ ngữ; miêu tả một sự thất bại thảm hại hoặc một sự hỗn loạn không thể chịu đựng được.

Examples

  • 战况激烈,人仰马翻。

    zhàn kuàng jīliè, rén yǎng mǎ fān

    Trận chiến ác liệt, người ngựa ngã xuống.

  • 战场上人仰马翻,一片混乱。

    zhàn chǎng shàng rén yǎng mǎ fān, yī piàn hùn luàn

    Trận địa hỗn loạn, một cảnh hỗn loạn.