落花流水 Hoa rơi nước chảy
Explanation
落花流水,原形容暮春景色衰败,后常用来比喻被打得大败,形容失败得很彻底。
Ban đầu mô tả vẻ đẹp tàn tạ của cuối mùa xuân, được tượng trưng bởi hoa rơi và nước chảy, thành ngữ này hiện nay thường ám chỉ một thất bại hoàn toàn, nhấn mạnh sự hoàn toàn của thất bại.
Origin Story
战国时期,齐国军队与楚国军队在城下激战。齐军战败,溃不成军,士兵们四散逃命。楚军乘胜追击,齐军一路败退,如同落花流水一般,毫无抵抗之力。最终,齐军大败,主帅也被俘,楚军取得了这场战争的胜利。
Trong thời kỳ Chiến Quốc, quân đội của nước Tề và nước Sở giao chiến ác liệt dưới chân tường thành. Quân Tề thua trận, binh lính bỏ chạy tán loạn. Quân Sở thừa thắng xông lên truy kích, quân Tề rút lui hoàn toàn, như hoa rơi nước chảy, không còn sức chống cự. Cuối cùng, quân Tề đại bại, tướng lĩnh bị bắt, quân Sở giành chiến thắng trong cuộc chiến.
Usage
落花流水常用来形容彻底的失败,例如,考试失败,比赛失利等等。
Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả một thất bại hoàn toàn, chẳng hạn như trượt một kỳ thi hoặc thua cuộc thi.
Examples
-
这场比赛,他们真是落花流水,毫无还手之力。
zhè chǎng bǐ sài, tā men zhēn shì luò huā liú shuǐ, háo wú huán shǒu zhī lì.
Họ đã bị đánh bại hoàn toàn trong trận đấu này, không có cơ hội để phản kháng.
-
他这次考试失误,成绩落花流水,真是让人惋惜。
tā zhè cì kǎo shì shī wù, chéng jī luò huā liú shuǐ, zhēn shì ràng rén wǎn xī.
Anh ấy đã thi trượt một cách thảm hại, điểm số của anh ấy rất tệ, thật đáng tiếc.