从天而降 Từ trên trời rơi xuống
Explanation
形容事情的发生出乎意料,非常突然。
Miêu tả điều gì đó xảy ra bất ngờ và đột ngột.
Origin Story
话说西汉时期,名将周亚夫奉命平定七国之乱。他采用奇袭战术,率军从隐蔽的小路直插叛军腹地,打得叛军措手不及。叛军听到军号声,以为是天兵天将从天而降,吓得丢盔弃甲,溃不成军。最终,周亚夫平定了叛乱,凯旋而归。这便是“从天而降”的由来,形容事情的发生出乎意料,非常突然。 后来,人们也用这个词语来形容某些幸运的机遇,比如意外的收获、突如其来的好消息等等。比如,一个苦苦寻觅多年却没有找到的失物,突然间出现在你眼前,这也可以说是从天而降的惊喜。又比如,你一直期盼的职位,突然有机会让你竞争,这也是从天而降的好机会。总之,这个成语用来形容任何突然而至,令人意想不到的事情。
Trong thời nhà Hán Tây, vị tướng nổi tiếng Chu Á Phu được lệnh dẹp loạn bảy nước. Ông đã sử dụng chiến thuật tấn công bất ngờ, dẫn quân từ đường nhỏ bí mật thẳng tiến vào trung tâm quân nổi dậy, khiến chúng bị bắt quả tang. Khi quân nổi dậy nghe tiếng kèn, chúng tưởng rằng quân trời đã giáng xuống từ trời, và chúng sợ hãi đến mức vứt bỏ vũ khí và áo giáp rồi bỏ chạy tán loạn. Cuối cùng, Chu Á Phu đã dẹp loạn và trở về với chiến thắng. Đây là nguồn gốc của cụm từ "từ trời rơi xuống", dùng để miêu tả điều gì đó xảy ra bất ngờ và đột ngột. Sau đó, mọi người cũng dùng thành ngữ này để mô tả những cơ hội may mắn, chẳng hạn như lợi nhuận bất ngờ, tin tốt lành bất ngờ, v.v. Ví dụ, một món đồ bị mất mà bạn đã tìm kiếm nhiều năm trời mà không thấy, bỗng dưng xuất hiện trước mắt bạn. Điều này cũng có thể được gọi là một bất ngờ từ trời. Một ví dụ khác là vị trí mà bạn mong muốn bỗng dưng cho bạn cơ hội để cạnh tranh. Đây cũng là một cơ hội tốt lành từ trời rơi xuống. Tóm lại, thành ngữ này được sử dụng để mô tả bất cứ điều gì đến bất ngờ và không ai ngờ tới.
Usage
常用于形容事情突然发生,出乎意料。
Thường được dùng để miêu tả điều gì đó xảy ra bất ngờ và đột ngột.
Examples
-
胜利来得如此突然,简直是 从天而降!
shengli lai de ruci tudiran, jianzhi shi cong tian er jiang
Chiến thắng đến quá đột ngột, cứ như là trời ban!
-
他获得大奖,真是从天而降的好运气!
ta huode dajiang, zhen shi cong tian er jiang de hao yunqi
Anh ấy đã giành được giải thưởng lớn, quả là may mắn!