付之东流 để cho trôi về phía đông
Explanation
比喻希望落空,成果丧失,前功尽弃,好像随着流水冲走了一样。
Đó là một phép ẩn dụ cho việc mất hy vọng, mất kết quả và lãng phí những nỗ lực trước đó, cứ như thể một cái gì đó bị cuốn trôi bởi dòng nước.
Origin Story
话说唐朝诗人高适,年轻时怀揣满腔抱负,渴望建功立业。他曾远赴边塞,希望在战场上展现自己的才华,为国家效力。然而,战事平息,他的抱负未能实现,壮志未酬。他黯然神伤,写下“生事应须南亩田,世事尽付东流水”的诗句,表达了功亏一篑的无奈与悲凉。这首诗也成为了“付之东流”这一成语的绝佳注脚。高适的经历告诉我们,人生的道路并非一帆风顺,有时付出再多的努力也可能因为各种原因而付诸东流。面对失败和挫折,我们应该保持积极的心态,总结经验教训,继续前行。
Người ta kể rằng Cao Thức, một nhà thơ thời nhà Đường, đầy tham vọng khi còn trẻ và khao khát đạt được vinh quang và thành công. Ông từng đến những vùng biên ải xa xôi, hy vọng thể hiện tài năng của mình trên chiến trường và phục vụ đất nước. Tuy nhiên, chiến tranh kết thúc, và tham vọng của ông vẫn chưa được thực hiện, khát vọng của ông vẫn chưa được thỏa mãn. Buồn bã và tuyệt vọng, ông viết những câu thơ “Để làm được việc gì, người ta phải canh tác một cánh đồng ở phía nam, những việc của thế gian sẽ trôi chảy như nước ở phía đông”, để bày tỏ sự tuyệt vọng và buồn bã của mình về một thành công không trọn vẹn. Bài thơ này đã trở thành một lời bình luận lý tưởng cho thành ngữ “付之东流”. Kinh nghiệm của Cao Thức dạy chúng ta rằng con đường đời không phải lúc nào cũng suôn sẻ, và đôi khi ngay cả những nỗ lực lớn nhất cũng có thể trở nên vô ích vì nhiều lý do khác nhau. Khi đối mặt với thất bại và khó khăn, chúng ta nên giữ thái độ tích cực, rút kinh nghiệm từ sai lầm và tiếp tục tiến bước.
Usage
常用作谓语、定语;比喻希望落空,成果丧失,前功尽弃。
Thường được dùng làm vị ngữ hoặc định ngữ; đó là một phép ẩn dụ cho việc mất hy vọng, mất kết quả và lãng phí những nỗ lực trước đó.
Examples
-
多年的努力付诸东流,他感到非常沮丧。
duō nián de nǔ lì fù zhū dōng liú, tā gǎndào fēi cháng jǔ sàng
Nhiều năm nỗ lực đổ sông đổ biển, anh ấy cảm thấy rất chán nản.
-
这场比赛,我们付之东流了,可惜了之前的努力。
zhè chǎng bǐ sài, wǒ men fù zhī dōng liú le, kě xī le zhī qián de nǔ lì
Trận đấu này, chúng ta thua, thật đáng tiếc cho những nỗ lực trước đó.
-
他的计划最终付之东流,令人惋惜。
tā de jì huà zuì zhōng fù zhī dōng liú, lìng rén wǎn xī
Kế hoạch của anh ấy cuối cùng đã thất bại, thật đáng tiếc..