仙风道骨 vẻ ung dung của tiên nhân
Explanation
形容人具有超凡脱俗的气质和高尚的风度,如同仙人一般。
miêu tả một người có phong thái phi thường và cao quý, như một vị tiên.
Origin Story
传说中,一位隐居深山的道士,终日修炼,潜心悟道,数十年如一日。他衣衫褴褛,却气度不凡,眼神清澈明亮,仿佛看透了世间的虚妄。一日,一位年轻的书生误入山林,偶遇这位道士。道士见书生求知若渴,便将他带回山洞,传授他道家经典。书生跟随道士潜心学习,数年之后,也渐渐散发出仙风道骨的气质,最终成为一代名家。
Truyền thuyết kể rằng, một đạo sĩ ẩn cư nơi sâu trong núi, ngày đêm tu luyện, chăm chỉ khổ công suốt nhiều năm. Áo quần của ông rách rưới, nhưng dáng vẻ lại phi thường, ánh mắt sáng trong, như thể đã nhìn thấu cõi hư vô của thế gian. Một hôm, một chàng thư sinh lạc vào rừng sâu, tình cờ gặp được vị đạo sĩ này. Thấy chàng thư sinh khao khát tri thức, đạo sĩ liền đưa chàng về hang động của mình, truyền dạy cho chàng những kinh điển của Đạo gia. Chàng thư sinh theo đạo sĩ chăm chỉ học tập. Sau nhiều năm, chàng cũng dần toát lên khí chất của tiên nhân, cuối cùng trở thành một danh sĩ.
Usage
用于形容人的气质、风度,多用于对长者的赞美。
được dùng để miêu tả khí chất và phong thái của một người, phần lớn được dùng để khen ngợi người lớn tuổi.
Examples
-
他浑身散发着仙风道骨的气质。
tā hún shēn sàn fā zhe xiān fēng dào gǔ de qì zhì
Ông ấy toát lên vẻ ung dung của tiên nhân.
-
这位老先生仙风道骨,令人肃然起敬。
zhè wèi lǎo xiān shēng xiān fēng dào gǔ, lìng rén sù rán qǐ jìng
Vị lão tiên sinh này có vẻ ung dung của tiên nhân, khiến người ta kính nể.
-
他虽年过花甲,但仍仙风道骨,精神矍铄。
tā suī nián guò huā jiǎ, dàn réng xiān fēng dào gǔ, jīng shén jué shuò
Mặc dù đã ngoài sáu mươi tuổi, nhưng ông ấy vẫn toát lên vẻ ung dung của tiên nhân và tràn đầy sinh khí.