令人齿冷 Lìng rén chǐ lěng
Explanation
“令人齿冷”指让人感到羞耻,觉得可笑或鄙视。它通常用来形容一些令人不齿的行为、言论或事情。
"Lìng rén chǐ lěng" có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy xấu hổ, buồn cười hoặc khinh bỉ. Nó thường được sử dụng để mô tả những hành động, lời nói hoặc sự kiện đáng xấu hổ hoặc khinh bỉ.
Origin Story
话说唐朝时期,有个秀才名叫李白,他博学多才,才华横溢,却因为傲慢自负,目中无人,得罪了不少人。有一次,他在酒楼与人辩论,言语激烈,最后竟将对方气得昏倒在地。围观的人见状,有的摇头叹息,有的窃窃私语,有的则冷嘲热讽。事后,李白得知此事,不仅没有反思自己的行为,反而沾沾自喜,认为自己辩论技艺高超。他的所作所为,不仅令人齿冷,更暴露了他性格上的缺陷。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà nho tên là Lý Bạch. Ông học rộng tài cao, nhưng sự kiêu ngạo và tự phụ của ông đã làm cho nhiều người xa lánh ông. Có lần, tại một quán rượu, ông đã tham gia vào một cuộc tranh luận nảy lửa, và những lời lẽ cay nghiệt của ông đã khiến đối thủ của ông ngất xỉu. Khán giả phản ứng theo nhiều cách khác nhau, từ lắc đầu đến thì thầm cho đến chế giễu công khai. Sau đó, Lý Bạch, thay vì suy ngẫm về hành động của mình, lại tự hào về kỹ năng tranh luận của mình. Hành vi của ông không chỉ đáng xấu hổ mà còn cho thấy một khiếm khuyết lớn trong tính cách của ông.
Usage
用作谓语、定语;形容使人感到羞耻、可笑或鄙视。
Được sử dụng như vị ngữ hoặc tính từ; miêu tả điều gì đó làm cho ai đó cảm thấy xấu hổ, buồn cười hoặc khinh bỉ.
Examples
-
他的行为实在令人齿冷。
tā de xíngwéi shízài lìng rén chǐ lěng
Hành vi của anh ta thật đáng xấu hổ.
-
这种说法令人齿冷,简直是无稽之谈。
zhè zhǒng shuōfǎ lìng rén chǐ lěng, jiǎnzhí shì wú jī zhī tán
Câu nói như vậy thật đáng xấu hổ, hoàn toàn là điều vô lý