以求一逞 yǐ qiú yī chěng để đạt được mục tiêu

Explanation

逞:满足,称心如意。指为了达到某种目的,不择手段。含有贬义。

Chěng: làm thỏa mãn, làm trọn vẹn ước muốn. Điều này có nghĩa là sử dụng bất kỳ phương tiện nào cần thiết để đạt được một mục tiêu nhất định. Nó mang ý nghĩa tiêu cực.

Origin Story

话说唐朝时期,有个叫李白的诗人,他胸怀大志,渴望在仕途上有所作为。一次,他听说朝廷要选拔一位能写出绝妙好诗的官员,李白便兴冲冲地赶去参加考试。然而,考试题目却难倒了他,绞尽脑汁也写不出符合要求的好诗。这时,他心里起了邪念,心想:为了达到自己的目的,不择手段也在所不惜。于是,他偷偷地把一位有名诗人的诗作抄了下来,冒充自己所作,并暗中贿赂主考官,企图以求一逞。结果,主考官识破了他的阴谋,将他驱逐出考场,并揭露了他的卑劣行径。李白因为此事名声扫地,再也没有机会在朝廷为官。他后悔莫及,最终只能落得个穷困潦倒的下场。

huà shuō táng cháo shí qī, yǒu gè jiào lǐ bái de shī rén, tā xiōng huái dà zhì, kěwàng zài shì tú shang yǒu suǒ zuòwéi. yī cì, tā tīng shuō cháo tíng yào xuǎnbá yī wèi néng xiě chū jué miào hǎo shī de guān yuán, lǐ bái biàn xìng chōng chōng de gǎn qù cān jiā kǎoshì. rán'ér, kǎoshì tímù què nándǎo le tā, jiǎo jìn nǎo zhī yě xiě bù chū fúhé yāoqiú de hǎo shī. zhè shí, tā xīn lǐ qǐ le xié niàn, xiǎng xiàng: wèile dá dào zìjǐ de mùdì, bù zé shǒuduàn yě zài suǒ bù xī. yúshì, tā tōutōu de bǎ yī wèi yǒumíng shī rén de shī zuò chāo le xià lái, mào chōng zìjǐ suǒ zuò, bìng àn zhōng huìlù zhǔ kǎoguān, qǐtú yǐ qiú yī chěng. jiéguǒ, zhǔ kǎoguān shí pò le tā de yīnmóu, jiāng tā qūzhú chū kǎochǎng, bìng jiēlù le tā de bēiliè xíngjìng. lǐ bái yīnwèi cǐshì míngshēng sǎo dì, zài yě méiyǒu jīhuì zài cháo tíng wèi guān. tā hòu huǐ mò jí, zuìzhōng zhǐ néng luò de gè qióng kùn liáodǎo de xià chǎng.

Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, người rất tham vọng và muốn đạt được điều gì đó trong chính trường. Một ngày nọ, ông nghe nói rằng triều đình sẽ tuyển chọn một viên quan có thể viết những bài thơ xuất sắc, vì vậy Lý Bạch hăm hở đi thi. Tuy nhiên, câu hỏi trong bài thi làm ông gặp khó khăn, và dù cố gắng hết sức, ông cũng không thể viết được bài thơ như ý muốn. Lúc này, một ý nghĩ xấu xa lóe lên trong đầu ông, ông nghĩ: Để đạt được mục tiêu của mình, việc sử dụng bất cứ phương tiện nào cũng được coi là đúng đắn. Vì vậy, ông đã lén lút sao chép bài thơ của một nhà thơ nổi tiếng và nộp nó như là tác phẩm của mình, đồng thời bí mật hối lộ quan chức giám khảo, để ước nguyện của ông được đáp ứng. Tuy nhiên, quan chức giám khảo đã phát hiện ra mánh khóe của ông và đuổi ông ra khỏi phòng thi, đồng thời phơi bày hành vi đê tiện của ông. Vì sự việc này, danh tiếng của Lý Bạch bị hủy hoại, và ông không bao giờ có cơ hội trở thành quan lại trong triều đình. Ông vô cùng hối hận và cuối cùng trở nên nghèo khó và bất lực.

Usage

通常作谓语或状语,形容为了达到目的而不择手段的行为。

tōngcháng zuò wèiyǔ huò zhuàngyǔ, xiángróng wèile dádào mùdì ér bù zé shǒuduàn de xíngwéi

Nó thường được sử dụng như vị ngữ hoặc trạng từ để mô tả hành động mà ai đó sử dụng mọi cách để đạt được mục tiêu.

Examples

  • 他为了个人利益不择手段,真是为了以求一逞!

    tā wèile gèrén lìyì bùzé shǒuduàn, zhēnshi wèile yǐ qiú yī chěng!

    Anh ta dùng mọi cách để đạt được lợi ích cá nhân, chỉ để thỏa mãn mục đích của mình!

  • 他考试作弊,只是为了以求一逞,并非真正热爱学习。

    tā kǎoshì zuòbì, zhǐshì wèile yǐ qiú yī chěng, bìngfēi zhēnzhèng rè'ài xuéxí

    Anh ta gian lận trong kỳ thi chỉ để vượt qua, không phải vì anh ta thực sự yêu thích việc học tập