似是而非 có vẻ đúng nhưng thực ra sai
Explanation
似是而非,指的是看起来像是对的,实际上却是错的,或者说似是而非的东西,总能迷惑一部分人,让人难以分辨真伪。
“Si shi er fei” nghĩa là điều gì đó có vẻ đúng nhưng thực tế lại sai, hoặc điều gì đó có vẻ đúng nhưng trên thực tế lại sai. Những điều như vậy có thể gây nhầm lẫn và khiến cho việc phân biệt giữa đúng và sai trở nên khó khăn.
Origin Story
战国时期,有个名叫惠施的人,他是一个著名的辩论家,也喜欢用一些似是而非的论点来迷惑对手。有一次,他和庄子辩论,庄子说:“你知道吗?有一种东西,它既不是鱼,也不是鸟,却又能飞,又能游。”惠施听了,一脸迷惑,他反问庄子说:“那是什么东西?”庄子笑着回答说:“那是一种似是而非的道理,它看起来好像对,但实际上却是错的,它常常能迷惑那些不明真相的人。
Trong thời kỳ Chiến Quốc, có một nhà hùng biện nổi tiếng tên là Huệ Thí, người thích sử dụng những lập luận có vẻ đúng nhưng thực chất lại sai để đánh lừa đối thủ. Một lần, ông tranh luận với Trang Tử. Trang Tử nói: “Ngươi có biết không? Có một thứ không phải là cá cũng không phải là chim, nhưng lại có thể bay và bơi.” Huệ Thí ngạc nhiên và hỏi: “Đó là gì?” Trang Tử mỉm cười và đáp: “Đó là một lập luận có vẻ đúng nhưng thực chất lại sai. Nó có vẻ đúng, nhưng thực tế lại sai, và thường xuyên gây nhầm lẫn cho những người không biết sự thật.”
Usage
用于形容说法或观点似是而非,让人难以分辨真假。
Được dùng để mô tả các tuyên bố hoặc quan điểm có vẻ đúng nhưng thực tế lại sai hoặc gây hiểu nhầm.
Examples
-
他的说法似是而非,让人难以分辨真假。
tā de shuōfǎ sì shì ér fēi, ràng rén nán yǐ fēnbiàn zhēn jiǎ
Câu nói của anh ta nghe có vẻ đúng, nhưng thực tế lại sai.
-
这篇文章观点似是而非,需要仔细推敲。
zhè piān wénzhāng guāndiǎn sì shì ér fēi, xūyào zǐxì tuīqiāo
Bài viết này có một số lập luận đáng ngờ cần được xem xét kỹ lưỡng hơn..