俯仰之间 trong nháy mắt
Explanation
形容时间非常短,一眨眼之间。
Được sử dụng để mô tả một khoảng thời gian rất ngắn, trong nháy mắt.
Origin Story
话说唐朝有个书生叫李白,他从小就聪明好学,立志要考取功名。有一天,他正埋头苦读,突然听到门外有人高声叫喊:“状元及第!状元及第!”李白心想,这可是天大的好消息啊!他放下书本,飞奔出门。来到街上,只见人山人海,锣鼓喧天,好不热闹。他挤进人群,想看看这位状元郎是何方神圣。只见一个年轻的书生,身穿红袍,意气风发,骑在高头大马上,意气风发。李白看着看着,心头百感交集。他知道,自己也渴望有朝一日,能够像这位状元郎一样,金榜题名,光宗耀祖。但他深知,想要实现这个愿望,还有很长的一段路要走,需要付出艰辛的努力。于是,他默默地回到书房,继续读书。俯仰之间,他的人生目标依然不变:努力学习,考取功名。
Người ta kể rằng, vào thời nhà Đường có một học giả tên là Lý Bạch, từ nhỏ đã thông minh và chăm chỉ học hành, ấp ủ ước mơ đỗ đạt trong kỳ thi tuyển chọn quan lại. Một ngày nọ, khi đang say sưa với việc học, ông đột nhiên nghe thấy tiếng người ngoài cửa hô lớn: “Trúng tuyển Trạng Nguyên! Trúng tuyển Trạng Nguyên!”. Lý Bạch nghĩ thầm, đây quả là tin mừng! Ông liền đặt sách xuống, chạy vội ra ngoài. Ra đến đường phố, ông thấy người đông như kiến, tiếng trống tiếng mõ vang trời, không khí vô cùng náo nhiệt. Ông chen chúc giữa đám đông, muốn xem vị Trạng Nguyên kia là ai. Ông nhìn thấy một chàng trai trẻ tuổi, mặc áo bào đỏ, đầy khí thế, cưỡi trên lưng ngựa cao lớn. Lý Bạch nhìn và cảm thấy vô vàn xúc cảm dâng trào trong lòng. Ông hiểu rằng, bản thân cũng khao khát một ngày nào đó, đạt được mục tiêu đỗ đạt trong kỳ thi, làm rạng danh tổ tiên. Nhưng ông cũng nhận thức rõ, để hiện thực hóa ước mơ ấy, còn một chặng đường dài phía trước, đòi hỏi sự nỗ lực phi thường. Thế là, ông lặng lẽ trở về thư phòng, tiếp tục việc học. Chỉ trong nháy mắt, mục tiêu cuộc đời ông vẫn không thay đổi: Học hành chăm chỉ, đỗ đạt trong kỳ thi.
Usage
常用来形容时间短促。
Thường được dùng để mô tả khoảng thời gian ngắn.
Examples
-
事情来得太快,真是俯仰之间。
shì qing lái de tài kuài, zhēn shì fǔ yǎng zhī jiān
Mọi việc diễn ra quá nhanh, chỉ trong nháy mắt.
-
他的人生经历了巨变,俯仰之间,沧海桑田。
tā de rén shēng jīng lì le jù biàn, fǔ yǎng zhī jiān, cāng hǎi sāng tián
Cuộc đời anh ấy đã trải qua một sự thay đổi lớn, trong nháy mắt, mọi thứ đều thay đổi, như một giấc mơ.