先入之见 Định kiến
Explanation
指在对某事物进行调查研究之前就形成或接受的看法。指成见。
Đề cập đến các ý kiến hoặc quan điểm mà người ta hình thành về một vấn đề nào đó trước khi điều tra nó. Ám chỉ định kiến.
Origin Story
很久以前,在一个偏僻的小山村里,住着一位老农。他一生勤劳朴实,靠种地为生。有一天,村里来了一个算命先生,他声称自己能预测未来,老农半信半疑地去算命。算命先生看了看老农的手相,说:"我看你今年要发大财!"老农听了很高兴,心里充满了希望。接下来的几个月,老农更加努力地耕种,期待着发财的到来。然而,秋收时节,老农的收成却比往年还要差,他失望极了。这时,他才明白,算命先生的话不过是他对未来的先入之见,是一种主观的推测,并不能准确地预测未来。他开始反思自己,不应该轻信所谓的预言,而应该脚踏实地地耕耘,靠自己的努力创造财富。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một ông lão làm nông. Ông ấy luôn chăm chỉ và lương thiện, kiếm sống bằng nghề nông. Một hôm, một thầy bói đến làng, tự nhận mình có khả năng tiên đoán tương lai. Ông lão, nửa tin nửa ngờ, đã đến gặp thầy bói. Thầy bói xem tướng tay ông lão và nói: “Tôi thấy ông sẽ giàu có trong năm nay!” Ông lão rất vui mừng và tràn đầy hy vọng. Những tháng tiếp theo, ông lão càng chăm chỉ làm ruộng hơn nữa, mong chờ sự giàu có sẽ đến. Tuy nhiên, đến mùa gặt, vụ mùa của ông lão lại càng thất bát hơn so với mọi năm. Ông vô cùng thất vọng. Lúc này, ông mới hiểu ra rằng lời nói của thầy bói chỉ là định kiến của ông ta về tương lai, một sự phỏng đoán chủ quan không thể tiên đoán chính xác tương lai. Ông bắt đầu tự suy ngẫm, nhận ra rằng mình không nên tin tưởng mù quáng vào những lời tiên tri được cho là đúng, mà nên cần cù lao động và tạo ra của cải bằng chính sức lực của mình.
Usage
用于形容由于先前的观念或经验而对新的信息或事物产生偏见。
Được sử dụng để mô tả định kiến đối với thông tin hoặc sự vật mới do các khái niệm hoặc kinh nghiệm trước đó.
Examples
-
他的观点完全是先入之见,缺乏客观的分析。
tā de guāndiǎn wánquán shì xiānrù zhī jiàn,quēfá kèguān de fēnxī.
Quan điểm của anh ta hoàn toàn là định kiến, thiếu phân tích khách quan.
-
不要被先入之见所蒙蔽,要仔细观察事实。
bùyào bèi xiānrù zhī jiàn suǒ méngbì,yào zǐxì guānchá shìshí.
Đừng để bị che mắt bởi định kiến, hãy quan sát sự thật một cách kỹ lưỡng.