先声夺人 xiān shēng duó rén Đánh phủ đầu

Explanation

比喻做事抢先一步,占据有利地位。

Đây là thành ngữ chỉ việc tận dụng lợi thế khi làm điều gì đó trước tiên.

Origin Story

话说东汉末年,天下大乱,群雄逐鹿。刘备,字玄德,胸怀大志,想要成就一番事业。他听说诸葛亮足智多谋,便不顾一切,三次前往隆中拜访,终于请得诸葛亮出山相助。诸葛亮一出场,便展现出过人的才华,为刘备制定了三分天下的战略,为蜀汉奠定了坚实的基础。刘备三顾茅庐的故事,也成为了后世先声夺人的典范。刘备的先声夺人,不在于他先下手为强,而是他先找到了天下最杰出的人才,为他的事业打下了坚实的基础,可谓是高屋建瓴。这与那些仅仅依靠武力或计谋的势力形成了鲜明对比。刘备此举,可谓是智谋双全,展现了他深谋远虑的政治才能。他不仅看重人才,更懂得如何将人才的优势发挥到极致。

huà shuō dōnghàn mònián, tiānxià dàluàn, qúnxióng zhúlù. liúbèi, zì xuánde, xiōnghuái dà zhì, xiǎng yào chéngjiù yīfān shìyè. tā tīngshuō zhūgěliàng zúzhì duōmóu, biàn bùgù yīqiè, sān cì qiánwǎng lóngzhōng bàifǎng, zhōngyú qǐng dé zhūgěliàng chūshān xiāngzhù. zhūgěliàng yī chūchǎng, biàn zhǎnxian chū guòrén de cáihua, wèi liúbèi zhìdìng le sēnfēn tiānxià de zhànlüè, wèi shǔhàn diàndìng le jiānshí de jīchǔ. liúbèi sāngu màolú de gùshì, yě chéngle hòushì xiānshēngduórén de diǎnfàn. liúbèi de xiānshēngduórén, bù zàiyú tā xiānxíxià wèi qiáng, érshì tā xiān zhǎodào le tiānxià zuì jiéchū de réncái, wèi tā de shìyè dǎxià le jiānshí de jīchǔ, kěwèi shì gāowūjiǎnlíng. zhè yǔ nàxiē jǐn jī kào wǔlì huò jìmóu de shìlì xíngchéng le xiānmíng duìbǐ. liúbèi cǐ jǔ, kěwèi shì zhìmóu shuāngquán, zhǎnxian le tā shēnmóuyüǎnlǜ de zhèngzhì cáinéng. tā bùjǐn kànzhòng réncái, gèng dǒngde rúhé jiāng réncái de yōushì fāhuī dào jízhì.

Câu chuyện diễn ra vào cuối thời Đông Hán, khi đất nước rơi vào hỗn loạn và nhiều thủ lĩnh quân phiệt tranh giành quyền lực. Lưu Bị có tham vọng lớn và muốn đạt được những điều vĩ đại. Ông nghe nói về trí thông minh xuất chúng của Gia Cát Lượng, vì vậy ông đã thực hiện nhiều chuyến viếng thăm để thuyết phục ông, và cuối cùng cũng thành công. Với trí tuệ của mình, Gia Cát Lượng đã vạch ra chiến lược chia ba đất nước, củng cố nền tảng của Thục Hán. Câu chuyện ba lần Lưu Bị đến thăm Gia Cát Lượng đã trở thành một ví dụ điển hình cho việc ‘đánh phủ đầu’.

Usage

常用来形容人做事抢先一步,占据有利地位。

cháng yòng lái xíngróng rén zuòshì qiǎngxiān yībù, zhànjù yǒulì dìwèi

Thành ngữ này được dùng để miêu tả người hành động trước tiên và chiếm được vị thế thuận lợi.

Examples

  • 他的演讲先声夺人,立刻抓住了听众的注意力。

    tā de yǎnjiǎng xiānshēngduórén, lìkè zhuāzhù le tīngzhòng de zhùyìlì

    Bài phát biểu của anh ấy rất cuốn hút và ngay lập tức thu hút sự chú ý của khán giả.

  • 这家公司先声夺人,抢占了市场先机。

    zhè jiā gōngsī xiānshēngduórén, qiǎngzhàn le shìchǎng xiān jī

    Công ty này đã tung ra một sản phẩm thành công và chiếm lĩnh thị phần.

  • 这场比赛,他们先声夺人,很快就取得了领先优势。

    zhè chǎng bǐsài, tāmen xiānshēngduórén, hěn kuài jiù qǔdé le lǐngxiān yōushì

    Trong trận đấu này, họ đã nhanh chóng dẫn trước và sớm có được lợi thế vượt trội.