捷足先登 Jié zú xiān dēng chân nhanh, người đầu tiên lên đỉnh

Explanation

比喻行动迅速的人能够抢先达到目的或获得想要的东西。

Thành ngữ này miêu tả một người hành động nhanh chóng và do đó đạt được mục tiêu của mình hoặc có được thứ mình muốn trước tiên.

Origin Story

话说西汉初年,刘邦和项羽争夺天下,刘邦派韩信率兵攻打项羽,韩信凭借他的卓越才能和迅速的决策,屡屡打胜仗,最终帮助刘邦赢得了楚汉战争的胜利,这便是捷足先登的经典案例。韩信不仅用兵如神,而且善于把握时机,他的成功在于他总是能够迅速反应,抢占先机,最终取得胜利。这个故事告诉我们:在竞争激烈的社会中,谁先行动谁就能占得先机,取得成功。当然,光有速度还不够,还要有智慧和谋略,才能真正取得胜利。 但韩信的成功也并非一帆风顺,他曾经历过多次磨难和挫折,也曾因为轻敌而差点失败。但他能够从失败中吸取教训,不断总结经验,最终成就了一代名将。他的故事也警示我们:在追求成功的道路上,既要勇敢果断,也要谨慎小心,切不可轻敌冒进。

shuō huà xī hàn chū nián, liú bāng hé xiàng yǔ zhēng duó tiān xià, liú bāng pài hán xìn shuài bīng gōng dǎ xiàng yǔ, hán xìn píng jiè tā de zhuó yuè cái néng hé sùnsù de jué cè, lǚ lǚ dǎ shèng zhàng, zuì zhōng bāng zhù liú bāng yíng dé le chǔ hàn zhàn zhēng de shèng lì, zhè biàn shì jié zú xiān dēng de jīng diǎn àn lì. hán xìn bù jǐn yòng bīng rú shén, ér qiě shàn yú bǎ wò shí jī, tā de chéng gōng zài yú tā zǒng shì néng gòu sùnsù fǎn yìng, qiǎng zhàn xiān jī, zuì zhōng qǔ dé shèng lì. zhège gù shì gào sù wǒ men: zài jìng zhēng jī liè de shè huì zhōng, shuí xiān xíng dòng shuí jiù néng zhàn de xiān jī, qǔ dé chéng gōng. dāng rán, guāng yǒu sù dù hái bù gòu, hái yào yǒu zhì huì hé móu lüè, cái néng zhēn zhèng qǔ dé shèng lì.

Vào những năm đầu của nhà Hán Tây, Lưu Bang và Hạng Vũ đã chiến đấu để giành quyền kiểm soát Trung Quốc. Lưu Bang đã phái Hàn Tín đi đánh quân Hạng Vũ. Hàn Tín, với khả năng xuất chúng và quyết định nhanh chóng của mình, đã thắng nhiều trận chiến và cuối cùng đã giúp Lưu Bang giành chiến thắng trong cuộc chiến tranh Chu-Hán. Đây là một ví dụ điển hình về "捷足先登". Hàn Tín không chỉ là một chiến lược gia quân sự tài ba mà còn giỏi nắm bắt thời cơ. Thành công của ông nằm ở khả năng phản ứng nhanh chóng và vượt mặt đối thủ, từ đó chiếm được ưu thế. Câu chuyện này dạy chúng ta: Trong một xã hội cạnh tranh khốc liệt, người hành động trước sẽ có được lợi thế và đạt được thành công. Tất nhiên, chỉ tốc độ thôi là chưa đủ. Sự khôn ngoan và chiến lược cũng cần thiết để giành được chiến thắng thực sự. Tuy nhiên, con đường thành công của Hàn Tín không phải là không có khó khăn; ông đã trải qua nhiều thử thách và thất bại, thậm chí suýt nữa đã thất bại vì đã đánh giá thấp đối thủ. Nhưng ông đã có thể rút ra bài học từ những sai lầm của mình, liên tục tổng kết kinh nghiệm, cuối cùng trở thành một vị tướng nổi tiếng. Câu chuyện của ông cũng là lời cảnh báo: Trên con đường đi đến thành công, người ta phải dũng cảm và quyết đoán, nhưng cũng phải thận trọng và cẩn thận, và phải tránh những hành động hấp tấp.

Usage

常用作谓语、定语;形容行动迅速,抢占先机。

changyong zuo weiyǔ, dìngyǔ; xíngróng xíngdòng sùnsù, qiǎng zhàn xiānjī

Thường được sử dụng như vị ngữ hoặc định ngữ; miêu tả hành động nhanh chóng và nắm bắt cơ hội.

Examples

  • 他动作敏捷,捷足先登,获得了比赛的胜利。

    ta dongzuo minjie, jiezu xianden, huodele bisai de shengli.

    Anh ấy hành động nhanh nhẹn và giành chiến thắng trong cuộc thi.

  • 公司新项目招标,他们捷足先登,抢先拿下了合同。

    gongsi xinxiangmu zhaobiao, tamen jiezu xianden,qiangxian nalaxiale hetong

    Công ty đã giành được hợp đồng bằng cách hành động nhanh chóng.