争先恐后 tranh nhau
Explanation
形容许多人争着向前,唯恐落后。
Miêu tả nhiều người thi nhau chạy về phía trước, vì sợ bị tụt lại phía sau.
Origin Story
春秋时期,晋国的大臣赵鞅和他的儿子赵襄子,都非常喜欢骑马射箭,他们经常一起练习。有一次,他们俩一起在野外练习射箭,赵鞅先射了一箭,箭射得又准又远,赵襄子见状,立刻也射了一箭,可是,他的箭却射偏了,没有射中目标。赵鞅笑着说:"襄子啊,你的箭术还需要继续磨练啊!"赵襄子听了父亲的话,并没有灰心,反而更加努力地练习射箭。赵襄子从小就对骑马射箭非常感兴趣,但他知道,只有勤学苦练才能有所成就。因此,他每天坚持练习,从不间断,他的骑射技术也越来越高超。后来,赵襄子成为了一位杰出的军事将领,在战场上立下了赫赫战功,这与他从小勤学苦练是分不开的。他继承了他父亲赵鞅的传统,在战场上,他总是冲锋陷阵,身先士卒,激励士气,最终赢得了胜利。
Trong thời Xuân Thu, Triệu Dương, một vị đại thần nước Tấn, và con trai ông là Triệu Tường Tử, đều rất thích cưỡi ngựa và bắn cung. Một ngày nọ, họ cùng nhau luyện tập ở ngoài đồng, Triệu Dương bắn mũi tên trước. Mũi tên của ông rất chuẩn xác và bay xa, Triệu Tường Tử thấy vậy liền cũng bắn một mũi tên, nhưng mũi tên của ông lại lệch hướng và không trúng đích. Triệu Dương cười nói: "Tường Tử, con cần phải luyện tập bắn cung chăm chỉ hơn nữa!" Triệu Tường Tử nghe lời cha, không nản chí, ngược lại còn càng siêng năng luyện tập hơn. Triệu Tường Tử từ nhỏ đã rất thích cưỡi ngựa và bắn cung, nhưng ông biết rằng chỉ cần chăm chỉ luyện tập mới có thể thành công. Vì vậy, ông kiên trì luyện tập mỗi ngày, không ngừng nghỉ, kỹ thuật cưỡi ngựa và bắn cung của ông ngày càng điêu luyện. Về sau, Triệu Tường Tử trở thành một vị tướng tài giỏi, lập được nhiều chiến công hiển hách trên chiến trường, điều này không thể tách rời khỏi sự chăm chỉ luyện tập từ nhỏ của ông. Ông kế thừa truyền thống của cha mình là Triệu Dương, trên chiến trường, ông luôn xung phong đi đầu, khích lệ tinh thần của quân sĩ, cuối cùng đã giành được thắng lợi.
Usage
多用于描写多人争先恐后地做同一件事的情况,可作谓语、状语。
Thường được dùng để miêu tả nhiều người cùng làm một việc gì đó, có thể làm vị ngữ hoặc trạng ngữ.
Examples
-
运动会上,运动员们争先恐后地冲向终点。
yundonghuishang, yundongyuanmen zhengxiankonghou de chongxiang zhongdian
Tại cuộc thi thể thao, các vận động viên đã lao về đích.
-
同学们争先恐后地回答老师的问题。
tongxuemen zhengxiankonghou de huidao laoshi de wenti
Các học sinh đã tranh nhau trả lời câu hỏi của giáo viên.
-
为了抢购打折商品,顾客们争先恐后地涌进商场。
weileqianggou dazhe shangpin, guke men zhengxiankonghou de yongjin shangchang
Để mua hàng giảm giá, khách hàng đã đổ xô vào trung tâm thương mại.