先发制人 xian fa zhi ren cuộc tấn công phủ đầu

Explanation

先发制人,指主动出击,抢占先机,控制对方。体现了积极主动、果敢的战略思想。

Chủ động nghĩa là hành động tích cực, nắm bắt cơ hội và kiểm soát đối thủ. Điều này phản ánh tư duy chiến lược chủ động, tích cực và dũng cảm.

Origin Story

秦末农民起义爆发后,各路英雄豪杰纷纷揭竿而起。项梁在会稽郡拥立楚怀王的孙子为楚王,准备起兵反秦。当时,会稽太守殷通也暗中准备起义,并邀请项梁共同商议大事。但项梁深知殷通为人反复无常,心怀鬼胎,为了避免被殷通所制,项梁决定先发制人。他表面上答应殷通的邀请,暗中却调集兵马,在与殷通会面的当天,迅速将其擒杀,从而掌控了会稽郡的兵权,为后来的反秦斗争奠定了坚实的基础。

qinmo nongmin fengqi hou,gelu yingxiong hao jie fenfen jiegan erqi.xiangliang zai huiji jun yongli chu huaiwang de sunzi wei chu wang,zhunbei qibing fan qin. dangshi,huiji taishou yintong ye anjing zhunbei qiy,bing yaoqing xiangliang gongtong shangyi dashi.dan xiangliang shen zhi yintong wei ren fanfu buchang,xin huai guitai,wei le bimian bei yintong suo zhi,xiangliang jue ding xianfa zhiren.ta biaomianshang daying yintong de yaoqing,anzhong que diaoji bingma,zai yu yintong huimian de dangtian,xunsusheng qi qin sha,cong'er zhanghuo le huiji jun de bingquan,wei houlai de fan qin douzheng dianding le jianshi de jichu

Sau khi cuộc nổi dậy nông dân bùng nổ vào cuối triều đại nhà Tần, nhiều anh hùng hào kiệt đã nổi dậy. Xiang Liang đã ủng hộ cháu trai của vua Chu Huai ở huyện Huiji và chuẩn bị chiến đấu chống lại nhà Tần. Vào thời điểm đó, Yin Tong, thái thú của Huiji, cũng đang âm thầm chuẩn bị cho cuộc nổi dậy và mời Xiang Liang đến thảo luận những vấn đề quan trọng cùng nhau. Tuy nhiên, Xiang Liang biết rằng Yin Tong là người hay thay đổi và xảo quyệt, vì vậy ông đã quyết định chủ động để tránh bị Yin Tong kiểm soát. Ông dường như đã chấp nhận lời mời của Yin Tong nhưng lại âm thầm tập hợp binh lính và nhanh chóng giết chết ông ta vào ngày họ gặp nhau, từ đó kiểm soát quyền lực quân sự ở huyện Huiji và đặt nền tảng vững chắc cho cuộc đấu tranh chống lại nhà Tần sau này.

Usage

常用来形容在竞争或斗争中,主动出击,争取主动地位,以达到控制对方,赢得胜利的目的。

chang yonglai xingrong zai jingzheng huo douzheng zhong,zhudong chuji,zhengqu zhudong didiwei,yi dao da kongzhi duifang,yingde shenglide mude

Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả việc chủ động trong cạnh tranh hoặc đấu tranh, nhằm đạt được vị thế thống trị để kiểm soát đối thủ và giành chiến thắng.

Examples

  • 面对竞争对手的挑战,我们必须先发制人,抢占市场先机。

    mian dui jingzheng duishou de tiaozhan,womenbixuxianfa zhiren,qiangzhan shichang xianji. zai tantan zhong,xianfa zhiren,zhanju zhudong,caineng huode youli didiwei

    Đối mặt với những thách thức từ đối thủ cạnh tranh, chúng ta phải chủ động và nắm bắt cơ hội thị trường.

  • 在谈判中,先发制人,占据主动,才能获得有利地位。

    Trong đàm phán, chủ động và tích cực là cần thiết để có được vị thế thuận lợi