先下手为强 Xian Xia Shou Wei Qiang Đánh phủ đầu

Explanation

指在竞争或冲突中,抢先行动,占据主动地位,从而获得优势。体现了主动进攻、速战速决的思想。

Chỉ việc chủ động trong cạnh tranh hoặc xung đột, nắm giữ vị thế chi phối và do đó giành được lợi thế. Điều này phản ánh tư tưởng tấn công chủ động và quyết định nhanh chóng.

Origin Story

话说三国时期,蜀汉丞相诸葛亮七擒孟获,稳定南中。其战略思想的核心便是“先下手为强”。诸葛亮深知,南中各部族之间矛盾重重,若任其自相残杀,则蜀汉可坐收渔翁之利。但他并未坐视不管,而是主动出兵,平定叛乱,使其归顺。此举不仅迅速稳定了南中局势,也为蜀汉的长治久安奠定了基础。这正是“先下手为强”的完美诠释。 后世许多军事家也借鉴了诸葛亮的“先下手为强”的战略,在许多战役中取得了决定性的胜利。

huashuo Sanguo shiqi,Shu Han Chengxiang Zhuge Liang qi qin Menghuo,wendin Nan zhong.Qi zhanlue sixiang de hexin bian shi 'xianxia shouweiqiang'.Zhuge Liang shen zhi,Nanzhong ge buzu zhijian maodun chongchong,ruo renqi zixiang cansha,ze Shu Han ke zuoshou yuweng zhili.Dan ta bingwei zuoshi buguan,er shi zhudong chu bing,pingding panluan,shiqi guishun.Ci ju bingjin xunsu wending le Nanzhong jushi,ye wei Shu Han de changzhijiuan dianle jichu.zhe zhengshi 'xianxia shouweiqiang' de wanmei qianshi. houshi xudu junshujia ye jiejiang le Zhuge Liang de 'xianxia shouweiqiang' de zhanlue,zai xudu zhan yi zhong qude le juedingxing de shengli.

Người ta kể rằng trong thời Tam Quốc, Thừa tướng Thục Hán, Gia Cát Lượng, đã bắt Mạnh Hoạc bảy lần và ổn định được phía nam Trung Quốc. Trọng tâm tư tưởng chiến lược của ông là “đánh phủ đầu”. Gia Cát Lượng biết rằng các bộ tộc khác nhau ở phía nam Trung Quốc có nhiều xung đột nội bộ. Nếu để họ tự tàn sát lẫn nhau, Thục Hán sẽ được hưởng lợi. Nhưng ông không chỉ đứng nhìn, mà còn chủ động cử quân đi dẹp loạn và buộc các bộ tộc phải đầu hàng. Hành động này không chỉ nhanh chóng ổn định tình hình ở phía nam Trung Quốc, mà còn đặt nền móng cho sự ổn định lâu dài của Thục Hán. Đây chính là lời giải thích hoàn hảo cho “đánh phủ đầu”. Sau này, nhiều nhà chiến lược quân sự đã sử dụng chiến lược “đánh phủ đầu” của Gia Cát Lượng và giành được những thắng lợi quyết định trong nhiều trận chiến.

Usage

主要用于军事、商业等竞争领域,强调主动进攻的重要性。

zhuyao yongyu junshi,shangye deng jingzheng lingyu,qiangdiao zhudong gongji de zhongyaoxing.

Chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực quân sự, thương mại và các lĩnh vực cạnh tranh khác, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chủ động.

Examples

  • 商场如战场,商战中‘先下手为强’的策略屡见不鲜。

    Shangchang ru zhanchang,shangzhan zhong 'xianxia shouweiqiang' de celve lvjian buxian. Yuqi bedong aidada,buru xianshou weiqiang,zhudong chuji

    Thị trường giống như chiến trường; chiến lược ‘đánh phủ đầu’ thường thấy trong các cuộc chiến tranh thương mại.

  • 与其被动挨打,不如先下手为强,主动出击。

    Thay vì bị động hứng chịu đòn tấn công, tốt hơn hết là chủ động tấn công trước.