以逸待劳 Chờ kẻ thù mệt mỏi
Explanation
以逸待劳是一个汉语成语,意思是凭借自己充分的休息来对付疲劳的敌人。形容以饱满的精神状态去迎接挑战,取得最后的胜利。
Chờ kẻ thù mệt mỏi là một thành ngữ tiếng Trung có nghĩa là tận dụng thời gian nghỉ ngơi đầy đủ để đối phó với kẻ thù mệt mỏi. Nó miêu tả trạng thái đối mặt với thử thách bằng tinh thần đầy đủ và giành được chiến thắng cuối cùng.
Origin Story
话说东汉时期,著名的将领冯异率军征讨隗嚣。隗嚣占据陇西,实力强劲,冯异决定智取。他率领军队包围了隗嚣所在的恂邑,却不急于进攻,而是扎营休整,养精蓄锐。冯异深知隗嚣久战必疲,便命令士兵们加强巡逻,严防死守,静待时机。果然,隗嚣见冯异久攻不下,又粮草不足,便轻率地率军出城进攻。冯异抓住机会,以逸待劳,大破隗嚣军队,取得了关键性胜利。此战充分展现了冯异的军事才能,也体现了以逸待劳的战略思想。
Người ta kể rằng vào thời nhà Hán Đông, vị tướng nổi tiếng Phong Dị đã dẫn quân chinh phạt Uý Siêu. Uý Siêu chiếm cứ Long Tây, binh lực hùng hậu, nên Phong Dị quyết định dùng mưu kế. Ông vây hãm thành Tùng Dị, nơi Uý Siêu đóng quân, nhưng không vội tấn công, mà cho quân sĩ nghỉ ngơi, dưỡng sức. Phong Dị biết rằng sau trận chiến dài ngày, Uý Siêu sẽ kiệt sức, nên ông ra lệnh cho binh lính tăng cường tuần tra, phòng thủ nghiêm ngặt, chờ thời cơ. Quả nhiên, Uý Siêu thấy không thể hạ được Tùng Dị, lương thảo lại cạn kiệt, bèn liều lĩnh dẫn quân ra thành tấn công. Phong Dị nắm bắt thời cơ, dùng kế “dĩ dịch đãi lao”, đánh tan quân Uý Siêu, giành được thắng lợi quan trọng. Trận đánh này đã thể hiện tài năng quân sự của Phong Dị, đồng thời cũng minh chứng cho tư tưởng chiến lược “dĩ dịch đãi lao”.
Usage
常用于军事、工作等领域,形容一种以静制动,以饱满的精神状态应对挑战的策略。
Thường được sử dụng trong quân sự, công việc và các lĩnh vực khác, nó miêu tả chiến lược đối mặt với thử thách bằng sự bình tĩnh và chuẩn bị sẵn sàng.
Examples
-
我们应该以逸待劳,养精蓄锐,等待敌人疲惫不堪的时候再给予致命一击。
women yinggai yi yi dai lao, yang jing xu rui, deng dai di ren pi bei bu kan de shihou zai ji yu zhi ming yi ji.
Chúng ta nên chờ kẻ thù kiệt sức rồi tung ra đòn chí mạng.
-
与其疲于奔命,不如以逸待劳,做好充分的准备。
yu qi pi yu ben ming, bu ru yi yi dai lao, zuo hao chongfen de zhunbei
Thay vì lao vào mệt mỏi, chúng ta nên chuẩn bị đầy đủ và chiến đấu khi kẻ thù mệt mỏi