望尘莫及 Bị bỏ lại phía sau
Explanation
望尘莫及是一个比喻性的成语,形容远远落在后面,无法赶上。
“望尘莫及” là một thành ngữ miêu tả tình trạng bị tụt hậu và không thể đuổi kịp.
Origin Story
东汉末年,天下大乱,曹操率军征战四方,威震天下。当时有一位名叫司马懿的谋士,被曹操看中,委以重任。司马懿才智过人,勤奋好学,很快就成为曹操麾下一员得力的干将。曹操对他非常赏识,曾经对他说:“司马懿,你真是个不可多得的人才,我非常看好你,将来必定会成为一代名臣。” 然而,司马懿却显得十分谦虚,他说:“我虽然有几分才华,但距离那些真正有才能的人,还差得远呢,我不过是望尘莫及罢了。” 曹操听后笑着说:“你太谦虚了,你已经远超那些所谓的‘人才’了,我对你寄予厚望,相信你能成就一番伟业。” 后来,司马懿果然不负曹操期望,在曹魏政权中担任要职,辅佐曹丕、曹睿父子,成为三国时期著名的政治家、军事家。他最终平定了天下,功绩卓著,成为三国后期最有权势的人物之一。
Vào cuối thời nhà Hán, đất nước rơi vào hỗn loạn. Tào Tháo dẫn quân đánh trận khắp nơi, khiến cả nước chấn động. Vào thời điểm đó, một chiến lược gia tên là Tư Mã Ý đã lọt vào mắt xanh của Tào Tháo và được giao những nhiệm vụ quan trọng. Tư Mã Ý là một người thông minh, chăm chỉ và ham học hỏi, và nhanh chóng trở thành một vị tướng tài giỏi dưới quyền Tào Tháo. Tào Tháo rất ngưỡng mộ ông và từng nói với ông: “Tư Mã Ý, ông là một tài năng phi thường. Ta rất kỳ vọng vào ông và tin rằng ông sẽ trở thành một vị quan lớn.” Tuy nhiên, Tư Mã Ý vẫn khiêm tốn và đáp lại: “Mặc dù tôi có một số tài năng, nhưng tôi vẫn còn rất xa những người thực sự tài năng. Tôi chỉ đi theo dấu chân của họ.” Tào Tháo mỉm cười và nói,
Usage
望尘莫及多用于描述一个人或事物落后于他人或事物,难以追赶。
“望尘莫及” thường được sử dụng để mô tả một người hoặc một thứ bị tụt hậu so với người khác và khó có thể đuổi kịp.
Examples
-
我虽然努力学习,但还是望尘莫及那些天才学生。
wo sui ran nu li xue xi, dan hai shi wang chen mo ji na xie tian cai xue sheng.
Dù tôi học hành chăm chỉ nhưng vẫn còn rất xa so với những học sinh tài năng đó.
-
如今科技发展日新月异,我们只能望尘莫及那些尖端科技公司。
ru jin ke ji fa zhan ri xin yue yi, wo men zhi neng wang chen mo ji na xie jian duan ke ji gong si.
Ngày nay, công nghệ phát triển rất nhanh, chúng ta chỉ có thể nhìn từ xa những công ty công nghệ tiên tiến đó.