后来居上 hòulái jū shàng người đến sau hơn người đi trước

Explanation

后来的超过先前的,比喻后来者超过前面的人,多用于赞扬后起之秀。

Những người đến sau vượt qua những người đến trước. Đây là một phép ẩn dụ để chỉ những người đến sau vượt trội hơn những người đến trước, thường được sử dụng để ca ngợi những tài năng trẻ.

Origin Story

汉武帝时期,有一个名叫汲黯的官员,以正直敢言著称。他多次直言进谏,触怒了汉武帝,被贬官到偏远地区。然而,他在东海郡任职期间政绩显著,深得百姓爱戴,汉武帝不得不将他召回朝廷。但汲黯的性格依然刚正不阿,依然直言进谏,再次触怒了汉武帝,最终再次被冷落。汲黯感叹道:"陛下用人,如积薪耳,后来者居上。"这句感叹,后来就成为了成语"后来居上"的出处,形容后来的人才超过先前的人才,也用来比喻后来者居功,成就高于前人。汲黯的故事体现了人才辈出的时代,也体现了君王的用人理念,更体现了汲黯正直敢言的性格。

hàn wǔ dì shíqī, yǒu yīgè míng jiào jí àn de guān yuán, yǐ zhèng zhí gǎn yán zhù chēng. tā duō cì zhí yán jìn jiàn, chù nù le hàn wǔ dì, bèi biǎn guān dào piānyuǎn dìqū. rán'ér, tā zài dōng hǎi jùn rèn zhí qī jiān zhèng jì xiǎn zhù, shēn dé bǎixìng àidài, hàn wǔ dì bù dé bù jiāng tā zhào huí cháoting. dàn jí àn de xìnggé yīrán gāng zhèng bù'ē, yīrán zhí yán jìn jiàn, zàicì chù nù le hàn wǔ dì, zuìzhōng zàicì bèi lěng luò. jí àn tàn gǎn dào: "bìxià yòng rén, rú jī xīn ěr, hòulái zhě jū shàng." zhè jù tàn gǎn, hòulái jiù chéng le chéngyǔ "hòulái jū shàng" de chū chù, xíngróng hòulái de rén cái chāoguò xiānqián de rén cái, yě yòng lái bǐyù hòulái zhě jū gōng, chéngjiù gāo yú qián rén. jí àn de gùshì tǐxiàn le rén cái bèi chū de shídài, yě tǐxiàn le jūn wáng de yòng rén lǐniǎn, gèng tǐxiàn le jí àn zhèng zhí gǎn yán de xìnggé.

Trong thời trị vì của Hoàng đế Vũ nhà Hán, có một vị quan tên là Kì An, nổi tiếng với sự chính trực và thẳng thắn của mình. Ông ta nhiều lần phản đối hoàng đế một cách trực tiếp, khiến hoàng đế nổi giận và đày ông ta đến một vùng đất xa xôi hẻo lánh. Tuy nhiên, trong nhiệm kỳ của mình tại quận Đông Hải, ông ta đã đạt được những thành tích đáng kể và nhận được sự yêu mến của dân chúng, buộc hoàng đế phải triệu hồi ông ta về triều đình. Nhưng tính cách của Kì An vẫn không hề thay đổi, ông ta vẫn tiếp tục thẳng thắn bày tỏ ý kiến của mình, một lần nữa khiến hoàng đế nổi giận và cuối cùng bị bỏ rơi. Kì An thở dài: "Bệ hạ dùng người như chất củi, người đến sau sẽ ở trên." Câu thở dài này đã trở thành nguồn gốc của thành ngữ "hòulái jū shàng", giải thích làm thế nào những người tài giỏi xuất hiện sau này vượt qua những người đi trước, và cũng minh họa làm thế nào những người đến sau đạt được nhiều hơn những người đến trước. Câu chuyện của Kì An phản ánh sự dồi dào nhân tài thời đó, cách tiếp cận của hoàng đế trong việc tuyển dụng người, và bản chất chính trực, thẳng thắn của Kì An.

Usage

这个成语用来形容后来的人或事物超过先前的人或事物,多用于褒义,也可用作贬义,表示后来的不如先前的。

zhège chéngyǔ yòng lái xíngróng hòulái de rén huò shìwù chāoguò xiānqián de rén huò shìwù, duō yòng yú bāoyì, yě kě yòng zuò biǎnyì, biǎoshì hòulái de bùrú xiānqián de.

Thành ngữ này được sử dụng để mô tả cách những người hoặc vật đến sau vượt qua những người hoặc vật trước đó, chủ yếu mang nghĩa tích cực, nhưng cũng có thể được sử dụng theo nghĩa tiêu cực, cho thấy những thứ đến sau kém hơn những thứ trước đó.

Examples

  • 这家公司后来居上,成为行业领导者。

    zhè jiā gōngsī hòulái jū shàng, chéngwéi hángyè lǐngdǎozhě.

    Công ty này sau đó đã vươn lên dẫn đầu và trở thành người dẫn đầu ngành.

  • 他的书法造诣后来居上,青出于蓝而胜于蓝。

    tā de shūfā zàoyì hòulái jū shàng, qīng chū yú lán ér shèng yú lán

    Kỹ năng thư pháp của anh ấy sau đó đã vượt qua thầy của mình và được cải thiện đáng kể theo thời gian.