后来者居上 Kẻ đến sau hơn người đến trước
Explanation
指后来的人或事物超过先前的人或事物。比喻后来居上,超过先前。
Chỉ những người hoặc vật xuất hiện sau vượt qua những người hoặc vật trước đó. Đó là một phép ẩn dụ chỉ những người đến sau vượt qua những người đến trước.
Origin Story
话说汉武帝时期,有个名叫汲黯的大臣,以耿直敢言著称。他多次直言劝谏汉武帝,但汉武帝却常常不听他的劝告,甚至将他贬官到偏远地区。汲黯在东海郡任职期间,政绩斐然,百姓安居乐业。汉武帝听说后,将他召回朝廷。然而,汲黯依旧秉持直言的作风,这让汉武帝再次感到不满,又将他冷落一旁。汲黯感叹道:"陛下用人,如同堆柴一般,后来者居上,这便是朝廷的现状啊!"
Trong triều đại của Hoàng đế Vũ nhà Hán, có một vị quan tên là Cơ Ấn, nổi tiếng với sự trung thực và thẳng thắn. Ông nhiều lần thẳng thắn can gián Hoàng đế Vũ, nhưng Hoàng đế Vũ thường phớt lờ lời khuyên của ông, thậm chí còn giáng chức ông xuống các vùng xa xôi. Trong thời gian tại chức ở quận Đông Hải, Cơ Ấn đã đạt được những thành tựu xuất sắc, và người dân sống trong hòa bình và thịnh vượng. Nghe được điều đó, Hoàng đế Vũ triệu ông trở về triều đình. Tuy nhiên, Cơ Ấn vẫn giữ thái độ thẳng thắn, điều này lại làm Hoàng đế Vũ không hài lòng, và ông bị gạt sang một bên. Cơ Ấn thở dài: "Việc bệ hạ dùng người cũng giống như xếp củi; người đến sau vượt qua người đến trước. Đây chính là hiện trạng của triều đình!"
Usage
多用于比喻后来者超过先前者,常用于对历史人物的评价、对社会现象的概括总结。
Thường được sử dụng để minh họa những người hoặc vật đến sau vượt qua những người hoặc vật trước đó. Thường được sử dụng để đánh giá các nhân vật lịch sử hoặc tóm tắt các hiện tượng xã hội.
Examples
-
这家公司虽然成立时间不长,但发展迅速,后来者居上,已经成为行业领军企业。
zhè jiā gōngsī suīrán chénglì shíjiān bù cháng, dàn fāzhǎn xùnsù, hòuláizhě jū shàng, yǐjīng chéngwéi hángyè lǐngjūn qǐyè。
Mặc dù công ty này được thành lập chưa lâu, nhưng tốc độ phát triển rất nhanh, đã trở thành doanh nghiệp dẫn đầu ngành.
-
这场比赛中,虽然我们起步慢,但后来居上,最终取得了胜利。
zhè chǎng bǐsài zhōng, suīrán wǒmen qǐbù màn, dàn hòulái jū shàng, zuìzhōng qǔdéle shènglì。
Trong cuộc thi này, mặc dù chúng ta khởi đầu chậm, nhưng cuối cùng đã vượt lên và giành chiến thắng.