甘拜下风 gan bai xia feng gan bai xia feng

Explanation

真心佩服,自认不如。表示对对方的技艺或才能的真诚敬佩,自觉不如对方。

Thể hiện sự ngưỡng mộ chân thành đối với kỹ năng hoặc tài năng của một người, thừa nhận sự kém cỏi của chính mình.

Origin Story

西晋时期,石崇凭借自己的才能和手段成为当时最富有的权贵之一。与他齐名的还有晋武帝的舅舅王恺,两人都拥有巨额财富和显赫的地位。一次,王恺向石崇炫耀自己新得到的宝物——珊瑚树,石崇淡然一笑,命人取来比王恺珊瑚树更大更美的珊瑚树,王恺这才甘拜下风。这个故事体现了石崇非凡的财富和气度,也突出了他与王恺在财富和权势上的比较,最终王恺不得不承认石崇的财富实力远胜于自己。

xi jin shiqi, shi chong pingjie ziji de cainei he shouduan chengwei dangshi zui fuyou de quangui zhi yi. yu ta qiming de hai you jin wudi de jiujie wang kai, liang ren dou yongyou jue'e caifu he xianhe de diwei. yici, wang kai xiang shi chong xuanyao ziji xin dedao de baowu—shanhu shu, shi chong danran yixiao, ming ren qu lai bi wang kai shanhu shu geng da geng mei de shanhu shu, wang kai ze cai gan bai xia feng. zhege gushi tixianle shi chong feifan de caifu he qidu, ye tuchule ta yu wang kai zai caifu he quanshi shang de bijiao, zui zhong wang kai budebu chenger shi chong de caifu shili yuan shengyu ziji.

Trong thời nhà Tấn Tây, Sử Sùng, bằng khả năng và phương thức của mình, đã trở thành một trong những quý tộc giàu có và có ảnh hưởng nhất thời đó. Người ngang hàng với ông là Vương Khải, cậu của vua Tấn, cả hai đều sở hữu khối tài sản khổng lồ và quyền lực to lớn. Có lần, Vương Khải khoe khoang báu vật mới thu được của mình—một cây san hô. Sử Sùng mỉm cười thản nhiên và ra lệnh cho người hầu mang đến một cây san hô lớn hơn và đẹp hơn cây san hô của Vương Khải, khiến Vương Khải phải thừa nhận thất bại. Câu chuyện này nhấn mạnh sự giàu có và độ lượng phi thường của Sử Sùng, làm nổi bật sự so sánh về của cải và ảnh hưởng giữa ông và Vương Khải, nơi cuối cùng Vương Khải phải thừa nhận rằng của cải của Sử Sùng vượt xa của cải của ông ta.

Usage

表示真心佩服,自认不如。常用于承认对方技艺或能力比自己强。

biaoshi zhenxin pemfu, ziren buru. changyong yu chengren duifang jiyi huo nengli bi ziji qiang.

Được sử dụng để thể hiện sự ngưỡng mộ chân thành và thừa nhận sự kém cỏi của chính mình. Thường được sử dụng để thừa nhận rằng kỹ năng hoặc khả năng của người khác tốt hơn.

Examples

  • 论诗词歌赋,我甘拜下风。

    lun shici gefu, wo gan bai xia feng

    Khi nói đến thơ ca, tôi ngưỡng mộ anh ấy.

  • 在这次比赛中,他技高一筹,我甘拜下风。

    zai zhe ci bisi zhong, ta ji gao yi chou, wo gan bai xia feng

    Trong cuộc thi này, anh ấy giỏi hơn, tôi đã phải thừa nhận thất bại