公之于众 công bố rộng rãi
Explanation
公开;向大众公布。
công khai; thông báo cho công chúng.
Origin Story
话说唐朝时期,一个名叫李白的诗人,他作了一首非常优秀的诗歌,这首诗歌表达了他对国家和人民的爱,也表达了他对社会现实的不满。但当时社会环境比较复杂,李白担心他的诗歌会引起一些不必要的麻烦,所以他并没有立即将诗歌发表。过了几年,社会环境逐渐好转,李白认为是时候让他的诗歌公之于众了,于是他将诗歌抄写成许多份,派人分发到各个地方,让更多的人能够读到他的诗歌。他的诗歌很快便传遍全国,受到了人们的广泛赞扬。李白的诗歌,如同他的思想,如同他的人格,那样光明磊落,那样坦荡无私,那样充满活力,永远地闪耀着光芒。
Tương truyền rằng vào thời nhà Đường, có một thi sĩ tên là Lý Bạch đã viết một bài thơ rất hay, bài thơ này thể hiện tình yêu của ông đối với đất nước và nhân dân, cũng như sự bất mãn của ông đối với hiện thực xã hội. Tuy nhiên, do bối cảnh xã hội phức tạp vào thời điểm đó, Lý Bạch lo ngại rằng bài thơ của ông có thể gây ra những rắc rối không đáng có, vì vậy ông không công bố ngay lập tức. Vài năm sau, khi tình hình xã hội dần dần được cải thiện, Lý Bạch cảm thấy đã đến lúc nên công bố bài thơ của mình, vì vậy ông đã sao chép nhiều bản và phân phát rộng rãi, cho phép nhiều người hơn có thể đọc bài thơ của ông. Bài thơ của ông nhanh chóng lan truyền khắp cả nước và nhận được sự khen ngợi rộng rãi. Bài thơ của Lý Bạch, cũng như tư tưởng và tính cách của ông, thật sáng ngời, ngay thẳng, chân thành, vị tha và tràn đầy sức sống, mãi mãi tỏa sáng.
Usage
用于公开发布消息、事实等。
Được sử dụng để công bố công khai các thông điệp, sự kiện, v.v.
Examples
-
法院最终判决公之于众。
fayuan zhongjiu panjue gongzhiyuzhong
Bản án cuối cùng của tòa án đã được công bố.
-
真相终于公之于众,真相大白。
zhenxiang zhongyu gongzhiyuzhong, zhenxiang daba
Sự thật cuối cùng đã được công bố; sự thật đã được làm sáng tỏ.