公诸于世 công khai
Explanation
公开,将事情真相告诉所有人。
Công khai, nói sự thật với mọi người.
Origin Story
在一个古老的王国里,一位正直的国王统治着他的子民。然而,王国中隐藏着一个黑暗的秘密:腐败的官员贪污受贿,百姓们苦不堪言。一位勇敢的骑士发现了这个秘密,他深知如果继续隐瞒,王国将会走向毁灭。于是,骑士决定将官员的罪行公诸于世。他写了一封信,详细地描述了官员的恶行,并将信送到了王宫。国王看到信后,大为震怒,立即下令彻查此事。经过调查,真相大白,贪官被绳之以法,百姓们也终于过上了安宁的日子。骑士的义举被人们传颂,他的名字也永远铭刻在了王国的历史上。
Trong một vương quốc cổ đại, một vị vua công chính cai trị dân chúng của mình. Tuy nhiên, một bí mật đen tối đang ẩn giấu trong vương quốc: các quan tham ô nhận hối lộ và tống tiền dân chúng, khiến họ phải chịu đựng rất nhiều. Một hiệp sĩ dũng cảm đã phát hiện ra bí mật này và biết rằng nếu nó vẫn được giấu kín, vương quốc sẽ bị diệt vong. Vì vậy, hiệp sĩ quyết định công khai tội ác của các quan lại. Ông viết một bức thư mô tả chi tiết những hành vi sai trái của các quan lại và gửi nó đến cung điện hoàng gia. Sau khi đọc bức thư, nhà vua vô cùng tức giận và ngay lập tức ra lệnh điều tra kỹ lưỡng. Sau cuộc điều tra, sự thật đã được phơi bày, các quan tham ô bị trừng phạt, và người dân cuối cùng cũng được sống trong hòa bình. Việc làm dũng cảm của hiệp sĩ đã được người dân ca ngợi, và tên của ông được ghi khắc mãi mãi trong lịch sử của vương quốc.
Usage
用于公开事情真相,使之广为人知。
Được sử dụng để công khai sự thật của một vấn đề và được nhiều người biết đến.
Examples
-
为了维护正义,他决定将此事公诸于世。
wèile wéihu zhèngyì, tā juédìng jiāng cǐshì gōng zhū yú shì
Vì chính nghĩa, anh ta quyết định công khai việc này.
-
真相终于公诸于世,人们的愤怒达到了顶点。
zhēnxiàng zhōngyú gōng zhū yú shì, rénmen de fèn nù dádào le dǐngdiǎn
Sự thật cuối cùng đã được phơi bày trước công chúng, và sự phẫn nộ của mọi người đã đạt đến đỉnh điểm