兼容并蓄 Bao dung và hòa nhập
Explanation
指兼容并包,吸收各种不同事物。形容思想开阔,能包容不同意见。
Bao gồm và tích hợp những điều khác nhau và đối lập. Mô tả một tư duy cởi mở có thể dung thứ cho những ý kiến khác nhau.
Origin Story
唐朝时期,一位名叫李白的诗人,游历四方,见识广博。他不仅学习了各种诗歌的风格,还吸收了不同文化的影响,形成了自己独特的风格。他的诗歌,兼容并蓄,既有豪迈奔放之气,又有细腻婉约之情,深受人们喜爱。李白的故事,便是一个兼容并蓄的例子,他从不拘泥于一种风格,而是将不同的风格融为一体,创造出属于自己的独特风格。正是因为他兼容并蓄,才能创作出如此优秀的诗歌,流传千古。
Trong thời nhà Đường, một nhà thơ tên là Lý Bạch đã đi du lịch khắp nơi và tích lũy được kiến thức rộng lớn. Ông không chỉ học hỏi nhiều thể loại thơ khác nhau mà còn tiếp thu ảnh hưởng từ nhiều nền văn hóa khác nhau, tạo nên phong cách độc đáo của riêng mình. Thơ ông rất đa dạng, vừa hào hùng phóng khoáng, vừa tinh tế uyển chuyển, được nhiều người yêu thích. Câu chuyện về Lý Bạch chính là một ví dụ về sự bao dung. Ông không bao giờ gò bó mình trong một phong cách nào, thay vào đó, ông kết hợp nhiều phong cách khác nhau thành một thể thống nhất, tạo nên phong cách độc đáo của riêng mình. Chính vì sự bao dung ấy mà ông đã sáng tác ra những bài thơ xuất sắc, lưu truyền qua nhiều thế hệ.
Usage
形容能够包容不同的事物、观点或思想。
Mô tả khả năng dung thứ cho những điều, quan điểm hoặc ý tưởng khác nhau.
Examples
-
他是一个兼容并蓄的人,朋友遍天下。
tā shì yīgè jiānróng bìngxù de rén, péngyǒu biàn tiānxià.
Anh ấy là người bao dung và có bạn bè khắp thế giới.
-
这家公司兼容并蓄,吸引了各行各业的人才。
zhè jiā gōngsī jiānróng bìngxù, xīyǐn le gè háng gè yè de réncái
Công ty này rất cởi mở và thu hút nhân tài từ mọi lĩnh vực.