内外夹击 Nèi wài jiā jī đánh từ trong ra ngoài

Explanation

比喻从内部和外部同时进行攻击或施压。

Đây là một phép ẩn dụ chỉ sự tấn công hoặc sức ép đồng thời từ các nguồn nội bộ và bên ngoài.

Origin Story

话说三国时期,蜀汉丞相诸葛亮率领大军北伐,意图一举攻克魏国。魏国大将司马懿早已料到诸葛亮的意图,采取了内外夹击的策略。一方面,司马懿派兵坚守城池,严防蜀军攻城;另一方面,他又秘密派遣一支精兵,绕道抄袭蜀军的粮草供应线。诸葛亮虽然用兵如神,但在司马懿内外夹击之下,也感到了巨大的压力。蜀军的后勤供应受到了严重威胁,军心也开始动摇。诸葛亮无奈之下,只得下令撤军。这场战役,最终以魏国的胜利而告终。内外夹击,让蜀军的北伐计划彻底失败。

huà shuō sànguó shíqí, shǔhàn chéngxiàng zhūgěliàng shuài lǐng dàjūn běifá, yìtú yǐjǔ gōngkè wèiguó. wèiguó dàjiàng sīmáyì zǎoyǐ liàodào zhūgěliàng de yìtú, cǎiqǔ le nèiwài jiā jī de cèlüè. yīfāngmiàn, sīmáyì pāibīng jiānshǒu chéngchí, yánfáng shǔjūn gōngchéng; lìng yīfāngmiàn, tā yòu mìmì pāiqiǎn yī zhī jīngbīng, ràodào chāoxí shǔjūn de liángcǎo gōngyìng xiàn. zhūgěliàng suīrán yòngbīng rú shén, dàn zài sīmáyì nèiwài jiā jī zhī xià, yě gǎndào le jùdà de yā lì. shǔjūn de hòuqín gōngyìng shòudào le yánzhòng wēixié, jūnxīn yě kāishǐ dòngyáo. zhūgěliàng wú nài zhī xià, zhǐ děi xià lìng chèjūn. zhè chǎng zhànyì, zuìzhōng yǐ wèiguó de shènglì ér gào zhōng. nèiwài jiā jī, ràng shǔjūn de běifá jìhuà chèdǐ shībài.

Trong thời kỳ Tam Quốc, Thừa tướng Thục Hán, Gia Cát Lượng, đã dẫn đầu một đội quân lớn tiến hành cuộc Bắc phạt với ý định chinh phục nước Ngụy. Tư Mã Ý, tướng của nước Ngụy, đã sớm đoán được kế hoạch của Gia Cát Lượng và áp dụng chiến thuật đánh từ trong ra ngoài. Một mặt, Tư Mã Ý điều binh giữ vững thành trì, ngăn chặn quân Thục tấn công; mặt khác, ông ta lại bí mật điều một đội quân tinh nhuệ đi vòng sau lưng, đánh vào tuyến đường tiếp tế của quân Thục. Mặc dù Gia Cát Lượng là một nhà quân sự tài ba, nhưng dưới sức ép của chiến thuật đánh từ trong ra ngoài của Tư Mã Ý, ông cũng cảm thấy áp lực rất lớn. Việc tiếp tế của quân Thục bị đe dọa nghiêm trọng, sĩ khí bắt đầu suy giảm. Gia Cát Lượng đành phải hạ lệnh rút quân. Cuộc chiến này cuối cùng đã kết thúc bằng chiến thắng của nước Ngụy. Chiến thuật đánh từ trong ra ngoài đã dẫn đến sự thất bại hoàn toàn của kế hoạch Bắc phạt của quân Thục.

Usage

多用于军事和政治斗争方面,形容同时从内部和外部进行攻击或施压。

duō yòng yú jūnshì hé zhèngzhì dòuzhēng fāngmiàn, xíngróng tóngshí cóng nèibù hé wàibù jìnxíng gōngjī huò shīyā

Thường được dùng trong các cuộc đấu tranh quân sự và chính trị để mô tả sự tấn công hoặc sức ép đồng thời từ cả hai phía, bên trong và bên ngoài.

Examples

  • 敌军内外夹击,我军腹背受敌。

    díjūn nèiwài jiā jī, wǒjūn fùbèi shòudí

    Quân địch tấn công từ trong và ngoài, quân ta bị bao vây.

  • 面对敌人的内外夹击,他们团结一心,顽强抵抗。

    miàn duì dírén de nèiwài jiā jī, tāmen tuánjié yīxīn, wánqiáng dǐkàng

    Đối mặt với sự tấn công từ trong và ngoài của quân địch, họ đoàn kết một lòng và chiến đấu dũng cảm.

  • 公司面临内外夹击,业绩下滑严重。

    gōngsī miàn lín nèiwài jiā jī, yèjī xiàhuá yánzhòng

    Công ty đang đối mặt với khó khăn từ trong và ngoài, và hiệu suất của nó giảm mạnh