再三再四 lặp đi lặp lại
Explanation
反复多次,多次重复。
Lặp đi lặp lại nhiều lần, lặp lại nhiều lần.
Origin Story
从前,有个勤劳的农民,他种了一片稻田。收割的季节到了,他每天辛勤劳作,汗流浃背。可是,天公不作美,接连下了几天的雨,稻田被淹了。农民心急如焚,他再三再四地祈祷上天,希望雨能够停下来,他的稻子能够平安无事。他甚至跑到村里的土地庙里去烧香,祈求神灵保佑。幸运的是,雨终于停了,农民的稻子也保住了。从此,他更加敬畏自然,更加珍惜自己的劳动成果。
Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân chăm chỉ trồng lúa. Khi mùa gặt đến, anh ta làm việc chăm chỉ mỗi ngày, đổ mồ hôi hột. Tuy nhiên, thời tiết không thuận lợi, và trời mưa liên tục trong vài ngày, khiến ruộng lúa bị ngập lụt. Người nông dân rất buồn rầu, và anh ta liên tục cầu nguyện với trời, hy vọng mưa sẽ tạnh và lúa của anh ta sẽ được an toàn. Anh ta thậm chí còn đến đền thờ ở làng để đốt nhang, cầu xin sự che chở của thần linh. May mắn thay, mưa cuối cùng cũng tạnh, và lúa của người nông dân được cứu. Từ đó trở đi, anh ta càng tôn trọng thiên nhiên hơn và trân trọng thành quả lao động của mình hơn.
Usage
表示多次重复;反复强调。
Cho biết sự lặp lại nhiều lần; nhấn mạnh nhiều lần.
Examples
-
经理再三再四地强调了这次会议的重要性。
jingli zaisan zaisi de qiangdiaole zheci huiyi de zhongyaoxing。
Giám đốc đã nhấn mạnh tầm quan trọng của cuộc họp này nhiều lần.
-
她再三再四地向我保证,她一定能够完成任务。
ta zaisan zaisi de xiang wo baozheng,ta yiding nenggou wancheng renwu。
Cô ấy đã đảm bảo với tôi nhiều lần rằng cô ấy sẽ hoàn thành nhiệm vụ.