冤家对头 kẻ thù không đội trời chung
Explanation
指关系长期不好,经常冲突的双方。
Chỉ hai bên có mối quan hệ xấu lâu dài và thường xuyên xung đột.
Origin Story
从前,在一个小山村里,住着两户人家,分别是张家和李家。两家世代居住在此,因为一些琐碎的土地纠纷,两家积怨已深,成了不共戴天的冤家对头。张家以务农为生,家境殷实;李家则以打猎为生,性格粗犷。两家平日里互不相往来,见面就如同仇人一般,剑拔弩张。 有一天,村里发生了一件怪事,村里的井突然干涸了。全村人都面临着缺水的困境,村民们开始四处寻找水源。张家和李家虽然是冤家对头,但面对共同的危机,他们不得不放下成见,互相合作。张家出人出力,翻山越岭寻找水源;李家凭借对山林的熟悉,带领村民们寻找隐蔽的地下水脉。 经过几天的努力,他们终于找到了一处清澈的山泉。全村人终于解决了缺水问题,张家和李家也因为这次合作化解了多年的恩怨,从此成为了一对好邻居。他们意识到,在共同的利益面前,放下成见,互相帮助才是最重要的。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có hai gia đình, gia đình họ Trương và gia đình họ Lý. Hai gia đình này đã sống ở đó qua nhiều thế hệ. Do một số tranh chấp đất đai nhỏ nhặt, hai gia đình này đã ôm mối thù sâu đậm với nhau và trở thành kẻ thù không đội trời chung. Gia đình họ Trương làm nông để kiếm sống và khá giả; gia đình họ Lý thì đi săn để kiếm sống và có tính cách thô lỗ. Hàng ngày, hai gia đình này không giao thiệp với nhau, và khi gặp nhau, họ cư xử như kẻ thù, sẵn sàng rút kiếm ra. Một ngày nọ, một điều kỳ lạ đã xảy ra ở làng: giếng làng đột nhiên cạn nước. Cả làng phải đối mặt với tình trạng thiếu nước, và dân làng bắt đầu tìm kiếm nguồn nước ở khắp mọi nơi. Mặc dù gia đình họ Trương và gia đình họ Lý là kẻ thù không đội trời chung, nhưng trước cuộc khủng hoảng chung, họ buộc phải gạt bỏ thành kiến và hợp tác với nhau. Gia đình họ Trương đã đóng góp nhân lực và tài nguyên để tìm kiếm nguồn nước trên các ngọn núi và đồi; gia đình họ Lý, dựa vào sự quen thuộc của họ với núi rừng, đã dẫn dắt dân làng tìm kiếm các mạch nước ngầm ẩn giấu. Sau nhiều ngày nỗ lực, cuối cùng họ đã tìm thấy một dòng suối trong vắt trên núi. Cả làng cuối cùng đã giải quyết được vấn đề thiếu nước, và gia đình họ Trương và gia đình họ Lý cũng đã hóa giải mối thù lâu năm của họ nhờ sự hợp tác này và trở thành những người hàng xóm tốt. Họ nhận ra rằng trước lợi ích chung, gạt bỏ thành kiến và giúp đỡ lẫn nhau là điều quan trọng nhất.
Usage
用来指长期积怨,经常冲突的双方。
Được dùng để chỉ hai bên có mối thù lâu năm và thường xuyên xung đột.
Examples
-
那两家是冤家对头,世代为仇。
nà liǎng jiā shì yuānjiā duìtóu, shìdài wèi chóu
Hai gia đình đó là kẻ thù không đội trời chung, mối thù truyền kiếp.
-
他们俩是冤家对头,总是吵架。
tāmen liǎ shì yuānjiā duìtóu, zǒngshì chǎojià
Hai người họ là kẻ thù không đội trời chung, luôn luôn cãi nhau.