出没无常 Sự xuất hiện thất thường
Explanation
忽而出现,忽而消失,没有规律,难以捉摸。形容事物变化无常,难以预料。
Xuất hiện và biến mất đột ngột, không có quy luật, khó nắm bắt. Mô tả một điều gì đó thất thường và không thể đoán trước.
Origin Story
传说在深山老林里,住着一只神出鬼没的狐狸精。它有时会幻化成美丽的女子,出现在村庄里,迷惑人们;有时又会变成凶猛的野兽,在山林间出没,吓唬过路人。它的行踪诡秘,出没无常,村民们对它既害怕又好奇,只能小心提防,避免与其遭遇。这只狐狸精就像深山里的迷雾,忽隐忽现,让人捉摸不透。有时它会施法帮助善良的人,有时又会作恶多端,让人防不胜防,村民们只能默默祈祷,希望它不要再兴风作浪。许多年过去了,狐狸精的故事依旧在村庄里流传,成为人们茶余饭后的谈资。
Truyền thuyết kể rằng trong những khu rừng rậm rạp, có một linh hồn cáo bí ẩn sinh sống. Đôi khi nó biến thành một người phụ nữ xinh đẹp, xuất hiện ở các làng để quyến rũ mọi người; đôi khi nó lại biến thành một con thú dữ tợn, xuất hiện trên núi và trong rừng để dọa những người qua đường. Vị trí của nó rất bí ẩn và khó lường, và dân làng vừa sợ vừa tò mò, họ chỉ cẩn thận để tránh gặp phải nó. Linh hồn cáo này giống như sương mù trong những khu rừng rậm rạp, đôi khi xuất hiện và đôi khi biến mất, khó đoán. Đôi khi nó sử dụng phép thuật để giúp đỡ những người tốt bụng, đôi khi lại gây ra điều ác, khiến mọi người trở nên bất lực. Dân làng chỉ cầu nguyện thầm lặng rằng nó sẽ không gây ra rắc rối nữa. Nhiều năm sau, câu chuyện về linh hồn cáo vẫn được lưu truyền trong làng, trở thành đề tài trò chuyện sau bữa ăn.
Usage
用于形容事物变化无常,难以捉摸。
Được sử dụng để mô tả một điều gì đó thất thường và không thể đoán trước.
Examples
-
他的出现总是出没无常,让人捉摸不透。
tā de chūxiàn zǒngshì chū mò wú cháng, ràng rén zhuō mō bù tòu。
Sự xuất hiện của anh ta luôn thất thường, khó đoán.
-
传说中的妖怪,出没无常,神出鬼没。
chuán shuō zhōng de yāo guài, chū mò wú cháng, shén chū guǐ mò。
Những yêu quái trong truyền thuyết, xuất hiện thất thường, bí ẩn khó lường.