别有用心 bié yǒu yòng xīn có động cơ ẩn

Explanation

指在表面上或言语上表现友好或热心,而实际上有其他不可告人的目的或打算。

Thành ngữ này có nghĩa là hành vi hoặc lời nói của một người có mục đích thực sự ẩn giấu và họ thực sự đang lên kế hoạch làm điều gì khác.

Origin Story

话说唐朝时期,有一位名叫李白的诗人,他以其才华横溢,诗歌豪迈而闻名天下。有一天,李白在洛阳城里闲逛,遇到一位名叫王昌龄的诗人。王昌龄是当时诗坛上的新秀,他为了结交李白,便主动上前与李白攀谈,并热情地邀请李白去他家中做客。李白为人豪爽,对王昌龄的邀请也欣然接受了。 到了王昌龄家中,王昌龄热情款待李白,并拿出自己珍藏的美酒佳肴招待李白。李白酒量甚好,也不客气,喝得兴致高昂。席间,王昌龄拿出一张纸,对李白说:“李兄,我写了一首诗,请您指教一下。”李白接过诗歌,仔细阅读,然后对王昌龄说:“王兄,你的这首诗写得很好,很有才气,只是有一处地方需要修改一下。” 王昌龄听了,谦虚地说:“请李兄指教。” 李白指着诗歌中的几句,说:“这几句诗,虽然写得很好,但是感觉有点过于直白,缺乏一些含蓄的韵味。如果把这几个字改成这样……” 王昌龄听了李白的建议,觉得很有道理,于是就按李白的建议修改了诗歌。 酒过三巡,菜过五味,李白和王昌龄谈得非常投机,他们互相欣赏对方的才华,谈论诗歌,畅谈人生,两人都觉得相见恨晚。 后来,李白离开洛阳,回到长安。他回到长安后,便将王昌龄的诗歌传给了一些朋友,并大肆夸赞王昌龄的才华。王昌龄听到李白对自己的夸奖,心里十分高兴。 然而,李白并没有真正地欣赏王昌龄的才华,他只是想利用王昌龄的才华来抬高自己的身价。因为王昌龄当时的名气远不如李白,所以李白将王昌龄的诗歌传给朋友,并大肆夸赞王昌龄,目的是想通过王昌龄来提升自己,以便获得更多的关注和赞赏。 李白这种做法,就叫做“别有用心”。

Người ta kể rằng trong triều đại nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, nổi tiếng với tài năng xuất chúng và những bài thơ đầy sức mạnh. Một ngày nọ, Lý Bạch đang dạo chơi trong thành phố Lạc Dương thì gặp một nhà thơ tên là Vương Trường Linh. Vương Trường Linh là một ngôi sao đang lên trong giới thơ ca, và để làm quen với Lý Bạch, ông ta đã đến gần, trò chuyện với ông ta và mời Lý Bạch về nhà mình làm khách. Lý Bạch, nổi tiếng với lòng hào phóng, đã vui vẻ chấp nhận lời mời. Tại nhà Vương Trường Linh, Lý Bạch được chào đón nồng nhiệt và được tiếp đãi bằng những loại rượu ngon và món ăn tinh tế nhất. Lý Bạch, nổi tiếng với sức uống giỏi, không hề e dè và đã uống say sưa, vui vẻ. Trong bữa ăn, Vương Trường Linh lấy ra một tờ giấy và nói với Lý Bạch: “Huynh Lý, ta đã viết một bài thơ, ta muốn đọc cho huynh nghe.” Lý Bạch cầm lấy bài thơ, đọc kỹ và sau đó nói với Vương Trường Linh: “Huynh Vương, thơ của huynh rất hay, đầy tài năng, nhưng có một chỗ ta muốn sửa chữa.” Vương Trường Linh khiêm tốn nói: “Xin huynh Lý chỉ giáo.” Lý Bạch chỉ vào một vài câu trong bài thơ và nói: “Những câu này viết rất hay, nhưng chúng nghe có vẻ hơi trực tiếp và thiếu đi một chút tinh tế. Nếu huynh thay đổi vài chữ như thế này…” Vương Trường Linh thấy lời khuyên của Lý Bạch hợp lý và đã sửa đổi bài thơ theo lời khuyên của ông ta. Sau chén rượu thứ ba và món ăn thứ năm, Lý Bạch và Vương Trường Linh đã có một cuộc trò chuyện rất sôi nổi. Họ ngưỡng mộ tài năng của nhau, thảo luận về thơ ca và cuộc sống. Cả hai đều cảm thấy tiếc nuối vì đã gặp nhau quá muộn. Sau đó, Lý Bạch rời Lạc Dương và trở về Trường An. Sau khi trở về Trường An, ông ta đã cho một số bạn bè của mình xem bài thơ của Vương Trường Linh và ca ngợi tài năng của Vương Trường Linh một cách nhiệt tình. Vương Trường Linh rất vui mừng với lời khen ngợi của Lý Bạch. Nhưng trên thực tế, Lý Bạch không thực sự ngưỡng mộ tài năng của Vương Trường Linh. Ông ta chỉ muốn sử dụng tài năng của Vương Trường Linh để nâng cao danh tiếng của mình. Bởi vì Vương Trường Linh không nổi tiếng như Lý Bạch vào thời điểm đó, nên Lý Bạch đã cho bạn bè mình xem bài thơ của Vương Trường Linh và ca ngợi ông ta để có thể tự quảng bá mình thông qua Vương Trường Linh và thu hút thêm sự chú ý và đánh giá cao. Hành động của Lý Bạch là một ví dụ về “Bié Yǒu Yòng Xīn”.

Usage

这个成语一般用来形容人的行为或言语,意指其表面上的表现与真实目的不符,暗藏着不可告人的企图。

zhè ge chéng yǔ yī bàn yòng lái xíng róng rén de xíng wéi huò yán yǔ, yì zhǐ qí biǎo miàn shàng de biǎo xiàn yǔ zhēn shí mù dì bù fú, àn cáng zhe bù kě gào rén de qǐ tú.

Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc lời nói của một người, nghĩa là ngoại hình và mục đích thực sự của họ không phù hợp, và họ có một âm mưu ẩn giấu.

Examples

  • 他表面上答应,实际上别有用心。

    tā biǎo miàn shàng dā yìng, shí jì shàng bié yǒu yòng xīn.

    Anh ta đồng ý trên bề mặt, nhưng thực chất anh ta có động cơ ẩn.

  • 我们不能被他的花言巧语所蒙蔽,他别有用心。

    wǒ men bù néng bèi tā de huā yán qiǎo yǔ suǒ méng bì, tā bié yǒu yòng xīn.

    Chúng ta không nên bị đánh lừa bởi những lời ngon ngọt của anh ta, anh ta có động cơ ẩn.

  • 他总是对别人说些好话,其实别有用心。

    tā zǒng shì duì bié rén shuō xiē hǎo huà, qí shí bié yǒu yòng xīn.

    Anh ta luôn nói những điều tốt đẹp với người khác, nhưng thực chất anh ta có động cơ ẩn.

  • 他向我示好,不知道他别有用心。

    tā xiàng wǒ shì hǎo, bù zhī dào tā bié yǒu yòng xīn.

    Anh ta đối xử tốt với tôi, tôi không biết anh ta đang muốn gì.