刻苦钻研 nghiên cứu chăm chỉ
Explanation
指刻苦地钻研学问或技术。
Chỉ việc nghiên cứu hoặc tìm hiểu kiến thức hoặc công nghệ một cách chăm chỉ.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,从小就对诗词歌赋情有独钟。他不像其他富家子弟那样锦衣玉食,游手好闲,而是刻苦钻研,认真学习。他常常挑灯夜读,废寝忘食,就连吃饭睡觉的时间都用来读书写字。他翻阅了大量的书籍,学习各种不同的诗词风格,不断地积累写作经验。即使是在旅途中,他也随身携带书籍,随时随地都能进行学习。正是由于李白这种刻苦钻研的精神,他最终成为了一代诗仙,留下了无数传世佳作。
Người ta kể rằng, vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, từ nhỏ đã rất đam mê thơ ca và thư pháp. Ông không sống xa hoa như những thanh niên giàu có khác, mà đã dốc lòng mình vào việc học hành và làm việc chăm chỉ. Ông thường xuyên thức khuya để học, thậm chí quên cả ăn và ngủ, và sử dụng thời gian ăn và ngủ để học tập và viết lách. Ông đã đọc rất nhiều sách, nghiên cứu nhiều thể loại thơ khác nhau và liên tục tích lũy kinh nghiệm viết lách. Ngay cả khi đi du lịch, ông cũng luôn mang sách theo bên mình và có thể học bất cứ lúc nào, ở bất cứ đâu. Chính nhờ sự học tập cần cù này, Lý Bạch cuối cùng đã trở thành một trong những nhà thơ vĩ đại nhất mọi thời đại và để lại vô số kiệt tác.
Usage
用于形容学习、工作等方面非常努力,刻苦钻研的精神。
Được dùng để miêu tả tinh thần cần cù và tận tâm trong học tập, làm việc, v.v.
Examples
-
他为了攻克这个难题,夜以继日地刻苦钻研。
tā wèile gōng kè zhège nán tí, yè yǐ jì rì de kè kǔ zuān yán
Anh ấy đã làm việc ngày đêm để giải quyết vấn đề khó khăn này.
-
科学家们通过刻苦钻研,取得了重大突破。
kē xué jiā men tōng guò kè kǔ zuān yán, qǔ dé le zhòng dà tū pò
Các nhà khoa học đã đạt được những bước đột phá lớn thông qua nghiên cứu và làm việc chăm chỉ.
-
只有刻苦钻研才能有所成就。
zhǐ yǒu kè kǔ zuān yán cái néng yǒu suǒ chéng jiù
Chỉ thông qua nghiên cứu và làm việc chăm chỉ, chúng ta mới có thể đạt được điều gì đó.