势如劈竹 nhanh như chẻ tre
Explanation
比喻进展迅速,毫无阻碍。
Đây là một thành ngữ miêu tả sự phát triển nhanh chóng và không gặp trở ngại.
Origin Story
话说三国时期,蜀汉丞相诸葛亮率领大军北伐曹魏,一路势如破竹,先后攻克了多个城池。面对蜀军的强大攻势,曹魏军队节节败退,毫无抵抗之力。诸葛亮的军事才能和蜀军的精良装备,使得他们一路高歌猛进,势不可挡。蜀军士兵士气高昂,战无不胜,攻无不克。他们的胜利,不仅仅是军事实力的体现,更是智慧和勇气的完美结合。诸葛亮运筹帷幄之中,决胜千里之外,他的战略部署和战术安排,都展现了他卓越的军事才能。蜀军将士英勇作战,不怕牺牲,他们的顽强拼搏精神,是他们取得胜利的重要保证。
Trong thời kỳ Tam Quốc, Gia Cát Lượng, thừa tướng của Thục Hán, đã dẫn đầu một đội quân lớn tấn công Tào Ngụy. Họ tiến quân thần tốc, chiếm được nhiều thành trì. Trước sức tấn công mạnh mẽ của Thục, quân Tào Ngụy liên tục rút lui, không có khả năng chống cự. Tài năng quân sự của Gia Cát Lượng và trang bị tinh nhuệ của quân Thục đã giúp họ tiến công không ngừng nghỉ. Quân sĩ Thục có tinh thần rất cao, thắng lợi trong mọi trận đánh và chiếm được mọi pháo đài. Chiến thắng của họ không chỉ là sự thể hiện sức mạnh quân sự, mà còn là sự kết hợp hoàn hảo giữa trí tuệ và lòng dũng cảm. Việc hoạch định chiến lược của Gia Cát Lượng có tầm nhìn xa trông rộng, sự điều động và các chiến thuật của ông đã thể hiện tài năng quân sự xuất chúng của ông. Các chiến sĩ Thục dũng cảm chiến đấu, không sợ hi sinh, tinh thần kiên cường của họ là chìa khóa dẫn đến thắng lợi.
Usage
用于形容形势发展迅速,毫无阻碍。多用于军事、政治、事业等领域。
Thành ngữ này được dùng để miêu tả một tình huống đang phát triển nhanh chóng và không gặp trở ngại. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực quân sự, chính trị và sự nghiệp.
Examples
-
他们的改革行动势如劈竹,很快就取得了显著的成效。
tāmen de gǎigé xíngdòng shì rú pī zhú, hěn kuài jiù qǔdé le xiǎnzhù de chéngxiào
Các biện pháp cải cách của họ nhanh như chẻ tre, và nhanh chóng đạt được những kết quả đáng kể.
-
军队势如劈竹,迅速攻下了敌人的阵地。
jūnduì shì rú pī zhú, xùnsù gōngxià le dírén de zhèndì
Quân đội tiến nhanh như chẻ tre, nhanh chóng chiếm được các vị trí của quân địch.
-
新产品的销售势如劈竹,市场反应热烈。
xīn chǎnpǐn de xiāoshòu shì rú pī zhú, shìchǎng fǎnyìng rèliè
Doanh số sản phẩm mới đang bùng nổ, với phản hồi tích cực từ thị trường.