化零为整 huà líng wéi zhěng hợp nhất các yếu tố rải rác

Explanation

把分散的、零散的部分组合成一个整体,使之形成统一、完整的整体。

Kết hợp các phần bị phân tán và rải rác thành một tổng thể, tạo thành một thực thể thống nhất và hoàn chỉnh.

Origin Story

在古代战场上,一支军队常常分散在各个山头,容易被敌军各个击破。一位经验丰富的将军,决定改变策略,他命令士兵迅速集结,化零为整,组成强大的方阵,最终取得了战争的胜利。这个故事告诉我们,将分散的力量集中起来,才能更好地应对挑战,取得成功。

zai gu dai zhanchang shang, yizhi jundui changchang sansan zaizai gege shantou, rongyi bei dijun gege jipuo. yiwai jingyan fengfude jiangjun, jue ding gai bian celue, tamenling shibing xunsu ji jie, huazhengweiling, zucheng qiangdade fangzhen, zhongyu qude le zhanzheng de shengli. zhege gushi gaosu women,jiang sansan de liliang jizhong qilaile,caineng geng hao di yingdui tiaozhan, qude chenggong.

Trên chiến trường cổ đại, một đội quân thường bị phân tán trên nhiều ngọn đồi, dễ bị quân địch đánh bại từng người một. Một vị tướng dày dạn kinh nghiệm đã quyết định thay đổi chiến lược, ra lệnh cho binh lính của mình nhanh chóng tập hợp thành một đội hình mạnh mẽ. Câu chuyện này dạy rằng việc tập trung lực lượng bị phân tán là rất quan trọng để thành công.

Usage

主要用于军事领域,形容集中力量,统一行动。也用于其他领域,比喻整合资源,提高效率。

zhuyaoyongyu junshi lingyu, xingrong jizhong liliang, tongyi xingdong. ye yongyu qita lingyu, biyu zhenghe ziyuan, tigao xiaolu

Chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực quân sự để mô tả sự tập trung lực lượng và hành động thống nhất. Nó cũng được sử dụng trong các lĩnh vực khác, một cách ẩn dụ, để tích hợp nguồn lực và nâng cao hiệu quả.

Examples

  • 他将零散的证据化零为整,最终证明了被告的清白。

    ta jiang lingsan de zhengju hualingweizheng, zhongyu zhengmingle beigaode qingbai.

    Anh ta đã tổng hợp các bằng chứng rời rạc để cuối cùng chứng minh bị cáo vô tội.

  • 公司通过整合各个部门的资源,实现了化零为整,提高了整体效率。

    gongsi tongguo zhenghe gege bumende ziyuan, shixianle hualingweizheng,tigaole zhengti xiaolu

    Công ty đã đạt được sự cải thiện hiệu quả tổng thể thông qua việc hợp nhất bằng cách tích hợp các nguồn lực từ nhiều bộ phận khác nhau