十年生聚 shí nián shēng jù Tích lũy trong Mười Năm

Explanation

这个成语比喻长期积累实力,以图报复或实现目标。

Thành ngữ này ám chỉ việc tích lũy sức mạnh trong thời gian dài để trả thù hoặc đạt được mục tiêu.

Origin Story

春秋时期,吴国强大,攻打越国,越王勾践战败被俘,被迫到吴国为奴。吴王夫差为了羞辱勾践,让他尝遍苦楚,勾践忍辱负重,暗中观察吴国的国情,学习吴国的治国方略。他每天睡在柴草上,睡前尝尝苦胆,时刻提醒自己不要忘记亡国之恨。他还努力学习农业技术,发展生产,壮大自己的实力。经过十年的忍辱负重,勾践终于获得吴王夫差的信任,被释放回越国。回国后,他励精图治,积极备战,最终在十年的时间里,积聚了强大的力量,终于打败了吴国,报了灭国之仇。

chūn qiū shí qī, wú guó qiáng dà, gōng dǎ yuè guó, yuè wáng gōu jiàn zhàn bài bèi fú, bèi pò dào wú guó wéi nú. wú wáng fū chā wèi le xiū rǔ gōu jiàn, ràng tā cháng biàn kǔ chǔ, gōu jiàn rěn rǔ fù zhòng, àn zhōng guān chá wú guó de guó qíng, xué xí wú guó de zhì guó fāng lüè. tā měi tiān shuì zài cái cǎo shàng, shuì qián cháng cháng kǔ dǎn, shí kè tí xíng zì jǐ bù yào wàng jì wáng guó zhī hèn. tā hái nǔ lì xué xí nóng yè jì shù, fā zhǎn shēng chǎn, zhuàng dà zì jǐ de shí lì. jīng guò shí nián de rěn rǔ fù zhòng, gōu jiàn zhōng yú huò dé wú wáng fū chā de xìn rèn, bèi shì fàng huí yuè guó. huí guó hòu, tā lì jīng tú zhì, jī jí bèi zhàn, zuì zhōng zài shí nián de shí jiān lǐ, jī jù le qiáng dà de lì liàng, zhōng yú dǎ bài le wú guó, bào le miè guó zhī chóu.

Trong thời kỳ Xuân Thu, nước Ngô hùng mạnh và tấn công nước Việt. Vua Câu Tiễn của nước Việt bị đánh bại và bị bắt làm tù binh, và bị buộc phải làm nô lệ trong nước Ngô. Vua Phù Sai của nước Ngô muốn sỉ nhục Câu Tiễn, và khiến ông ta phải trải qua mọi loại khó khăn. Câu Tiễn kiên nhẫn chịu đựng sự sỉ nhục và bí mật nghiên cứu tình hình nước Ngô, học hỏi về phương thức cai trị của nước Ngô. Ông ngủ trên rơm mỗi ngày và nếm mật đắng trước khi đi ngủ, liên tục nhắc nhở bản thân về sự nhục nhã của sự sụp đổ đất nước. Ông cũng nỗ lực học hỏi kỹ thuật nông nghiệp, phát triển sản xuất và củng cố sức mạnh của chính mình. Sau mười năm chịu đựng sự sỉ nhục và đau khổ, Câu Tiễn giành được lòng tin của vua Phù Sai của nước Ngô và được phép trở về nước Việt. Sau khi trở về, ông đầy nhiệt huyết cai trị đất nước, chuẩn bị cho chiến tranh và tập hợp một đội quân hùng mạnh trong vòng mười năm. Cuối cùng, ông đánh bại nước Ngô và báo thù cho sự sụp đổ đất nước.

Usage

这个成语一般用于形容一个人或一个集体经过长时间的努力,积累了强大的实力,最终取得成功。

zhè ge chéng yǔ yī bàn yòng yú xíng róng yī ge rén huò yī ge jí tí jīng guò cháng shí jiān de nǔ lì, jī lěi le qiáng dà de shí lì, zuì zhōng qǔ dé chéng gōng.

Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả một người hoặc một tập thể đã tích lũy được sức mạnh to lớn sau một thời gian dài nỗ lực và cuối cùng đã đạt được thành công.

Examples

  • 越王勾践卧薪尝胆,十年生聚,十年教训,最终灭掉了吴国。

    yuè wáng gōu jiàn wò xīn cháng dǎn, shí nián shēng jù, shí nián jiào xùn, zuì zhōng miè diào le wú guó.

    Vua Câu Tiễn của nước Việt ngủ trên giường gai và nếm mật đắng để nhắc nhở bản thân về sự nhục nhã do vua Ngô gây ra. Sau mười năm tích lũy sức mạnh và mười năm rút kinh nghiệm, cuối cùng ông ta đã tiêu diệt nước Ngô.

  • 经过多年的经营,他们终于积聚了足够的资金,准备大干一场。

    jīng guò duō nián de jīng yíng, tā men zhōng yú jī jù le zú gòu de zījīn, zhǔn bèi dà gàn yī chǎng

    Sau nhiều năm nỗ lực, cuối cùng họ cũng tích lũy đủ vốn và sẵn sàng hành động lớn.