千回万转 qiānhuí wànzhuǎn khúc khuỷu

Explanation

形容经过很多曲折或反复考虑。

mô tả nhiều khúc quanh hoặc những cân nhắc lặp đi lặp lại.

Origin Story

小明为了找到丢失的玩具熊,在房间里翻箱倒柜,四处寻找,经历了千回万转,最终在床底下找到了它。玩具熊原本被小明自己不小心塞到了床底下的角落里。小明高兴极了,抱着玩具熊,开心地笑了。从此以后,小明再也不乱丢东西了,也学会了仔细整理自己的房间。

xiǎoming wèile zhǎodào shīqù de wánjù xióng, zài fángjiān lǐ fān xiāng dǎoguì, sìchù xúnzhǎo, jīng lì le qiānhuí wànzhuǎn, zhōngyú zài chuángdǐxià zhǎodào le tā. wánjù xióng yuánběn bèi xiǎoming zìjǐ bù xiǎoxīn sāi dào le chuángdǐxià de jiǎoluò lǐ. xiǎoming gāoxìng jí le, bào zhe wánjù xióng, kāixīn de xiàole. cóngcǐ yǐhòu, xiǎoming zài yě bù luàn diū dōngxī le, yě xuéhuì le zǐxì zhěnglǐ zìjǐ de fángjiān.

Để tìm chú gấu bông bị lạc, Minh đã lục tung cả căn phòng, và sau nhiều lần tìm kiếm, cuối cùng cậu ấy cũng tìm thấy nó dưới gầm giường. Thực ra, chính Minh đã vô tình nhét chú gấu bông vào một góc dưới gầm giường. Minh rất vui, ôm chặt chú gấu bông và cười khúc khích. Từ đó, Minh không còn vứt đồ lung tung nữa mà đã học được cách dọn dẹp phòng của mình.

Usage

常用作谓语、定语,形容经过很多曲折或反复考虑。

chángyòng zuò wèiyǔ, dìngyǔ, xiángróng jīngguò hěn duō qūzhé huò fǎnfù kǎolǜ

Thường được sử dụng như vị ngữ hoặc định ngữ để mô tả nhiều khúc quanh hoặc những cân nhắc lặp đi lặp lại.

Examples

  • 他经历了千回万转,终于完成了自己的梦想。

    tā jīng lì le qiānhuí wànzhuǎn, zhōngyú wánchéng le zìjǐ de mèngxiǎng.

    Sau nhiều khó khăn, cuối cùng anh ấy đã đạt được ước mơ của mình.

  • 事情的真相千回万转,令人难以捉摸。

    shìqíng de zhēnxiàng qiānhuí wànzhuǎn, lìng rén nán yǐ zhuōmō

    Sự thật về vấn đề này rất phức tạp và khó hiểu