半壁河山 bàn bì hé shān Nửa đất nước

Explanation

指国家失去一部分领土后剩下的部分。常用于表达对国家失去领土的惋惜和对保全部分国土的庆幸。

Chỉ phần còn lại của một quốc gia sau khi mất đi một phần lãnh thổ. Thường được dùng để bày tỏ sự tiếc nuối về việc mất lãnh thổ và lòng biết ơn vì đã giữ được một phần lãnh thổ đó.

Origin Story

话说公元前207年,秦朝末年,陈胜吴广揭竿而起,天下大乱。秦军节节败退,最终秦朝灭亡,汉朝建立。汉朝初年,天下虽定,但各地豪强割据,叛乱不断,汉高祖刘邦励精图治,才逐步平定天下。在这期间,汉朝的疆土屡有损失,但经过多年的艰苦战争,刘邦最终保全了半壁河山,为汉朝的繁荣昌盛奠定了坚实的基础。这半壁河山,凝聚着无数英雄将士的鲜血与汗水,也承载着汉朝人民对和平与稳定的渴望。

Huì shuō gōngyuán qián 207 nián, Qín cháo mò nián, Chén Shèng Wú Guǎng jiē gān ér qǐ, tiānxià dà luàn. Qín jūn jié jié bài tuì, zuìzhōng Qín cháo mièwáng, Hàn cháo jiànlì. Hàn cháo chū nián, tiānxià suī dìng, dàn gèdì háoqiáng gē jù, pànluàn bù duàn, Hàn Gāozǔ Liú Bāng lì jīng tú zhì, cái zhúbù píngdìng tiānxià. Zhè qījiān, Hàn cháo de jiāng tǔ lǚ yǒu sǔnshī, dàn jīngguò duō nián de jiānkǔ zhànzhēng, Liú Bāng zuìzhōng bǎoquán le bàn bì hé shān, wèi Hàn cháo de fánróng chāngshèng diànlèi le jiānshí de jīchǔ. Zhè bàn bì hé shān, níngjù zhe wúshù yīngxióng jiàngshì de xuèye yǔ hànshuǐ, yě chéngzài zhe Hàn cháo rénmín duì hépíng yǔ wěndìng de kěwàng.

Năm 207 TCN, vào cuối triều đại nhà Tần, Trần Thắng và Ngô Quảng nổi dậy, đẩy đất nước vào hỗn loạn. Quân Tần liên tiếp thất bại, cuối cùng dẫn đến sự sụp đổ của nhà Tần và sự thành lập nhà Hán. Trong những năm đầu của nhà Hán, mặc dù hòa bình đã được khôi phục, nhưng các cuộc nổi dậy vẫn tiếp tục nổ ra giữa các thế lực quân phiệt khu vực. Hoàng đế Cao Tổ Lưu Bang trị vì một cách cần cù, dần dần bình định đất nước. Trong thời kỳ này, nhà Hán đã phải chịu tổn thất về lãnh thổ. Tuy nhiên, sau nhiều năm chiến tranh gian khổ, Lưu Bang cuối cùng đã bảo toàn được nửa đất nước, đặt nền móng vững chắc cho sự thịnh vượng của nhà Hán. Nửa đất nước này tượng trưng cho máu và mồ hôi của vô số binh lính anh dũng và phản ánh khát vọng hòa bình và ổn định của người Hán.

Usage

多用于形容国家领土的损失和保存。也常用于比喻事业的挫折和坚持。

Duō yòng yú xíngróng guójiā lǐngtǔ de sǔnshī hé bǎocún. Yě cháng yòng yú bǐyù shìyè de cuòzhé hé jiānchí.

Được sử dụng chủ yếu để mô tả sự mất mát và bảo tồn lãnh thổ quốc gia. Cũng thường được sử dụng một cách ẩn dụ cho những thất bại và sự kiên trì trong một nỗ lực.

Examples

  • 如今的中国,早已不是半壁河山了,而是屹立于世界东方!

    Rújīn de Zhōngguó, zǎoyǐ bùshì bàn bì hé shān le, ér shì yì lì yú shìjiè Dōngfāng!

    Trung Quốc ngày nay không còn là nửa đất nước cũ nữa, mà là một quốc gia sừng sững ở phương Đông!

  • 经过几代人的努力,我们保全了半壁河山,如今更是国泰民安。

    Jīngguò jǐ dài rén de nǔlì, wǒmen bǎoquán le bàn bì hé shān, rújīn gèng shì guó Tài mín'ān

    Sau bao nỗ lực của nhiều thế hệ, chúng ta đã bảo toàn được nửa đất nước, và nay đang sống trong hòa bình và thịnh vượng.