残山剩水 tàn tích
Explanation
指国家领土大都沦陷后残余的部分。也比喻未被消除而剩下来的事物。
Chỉ phần lãnh thổ còn lại của một quốc gia sau khi phần lớn lãnh thổ bị chiếm đóng. Cũng có thể ám chỉ những thứ chưa bị loại bỏ.
Origin Story
话说,在古代某场旷日持久的战争之后,曾经繁华富饶的国家如今满目疮痍。曾经巍峨的城墙早已倒塌,只剩断壁残垣;曾经碧绿的山峦如今也变得荒凉,树木稀疏,山石裸露;曾经奔腾的河流如今也变得细小,水流缓慢。那些曾经的辉煌早已逝去,只留下残山剩水,诉说着战争的残酷和国家的衰败。百姓流离失所,家园破碎,只能在残山剩水中艰难地生存。昔日的繁华景象早已不复存在,只剩下这片伤痕累累的大地,以及人们心中挥之不去的创伤。
Sau một cuộc chiến tranh kéo dài ở thời cổ đại, một quốc gia từng giàu có và thịnh vượng nay đã trở nên hoang tàn. Những bức tường thành đồ sộ ngày nào nay đã đổ nát, chỉ còn lại những tàn tích; những ngọn núi xanh tươi ngày nào nay đã trở nên khô cằn, cây cối thưa thớt, đá sỏi lộ ra; những dòng sông từng cuồn cuộn chảy nay đã trở nên nhỏ hẹp, dòng chảy chậm chạp. Vinh quang của quá khứ đã lâu rồi tan biến, chỉ còn lại những tàn tích, kể lại sự tàn bạo của chiến tranh và sự suy tàn của quốc gia. Người dân mất nhà cửa, nhà cửa bị phá hủy, chỉ còn biết sống lay lắt giữa đống đổ nát. Sự giàu sang của quá khứ đã lâu rồi biến mất, chỉ còn lại vùng đất đầy thương tích và nỗi ám ảnh không phai mờ trong lòng người dân.
Usage
用于比喻国家或地区经过战争或灾难后残存的部分,也可比喻事物剩余的部分。
Được sử dụng để mô tả phần còn lại của một quốc gia hoặc khu vực sau chiến tranh hoặc thiên tai, cũng có thể được sử dụng để mô tả phần còn lại của một vật.
Examples
-
经过几年的战争,国家只剩下残山剩水了。
jingguo jinian de zhanzheng, guojia zhi shengxia can shan sheng shui le
Sau nhiều năm chiến tranh, đất nước chỉ còn lại những tàn tích.
-
这场大火过后,只留下残山剩水。
zhe chang da huo guohou, zhi liu xia can shan sheng shui
Sau trận hỏa hoạn lớn, chỉ còn lại đống đổ nát