半夜三更 ban ye san geng nửa đêm

Explanation

半夜三更指深夜,通常指午夜十二点左右。一夜分为五更,三更便是第三更,大约是晚上十一点到凌晨一点之间。

Từ này ám chỉ đêm khuya, thường là khoảng mười hai giờ đêm. Một đêm được chia thành năm canh, và canh thứ ba rơi vào khoảng từ mười một giờ đêm đến một giờ sáng.

Origin Story

很久以前,在一个偏僻的小山村里,住着一位老中医,他医术高明,常常半夜三更被人叫去治病。一天半夜三更,一阵急促的敲门声惊醒了老中医,原来是村里一位年轻的姑娘突然病倒了,情况十分危急。老中医顾不上多想,立刻披衣起床,带上药箱,赶往姑娘家。路上,他看到漆黑的山路,心里不禁有些害怕,但想到姑娘的病情,他加快了脚步。到达姑娘家后,老中医仔细检查了姑娘的病情,并给她开了药方,姑娘服药后病情很快好转。老中医这才放下心来,回到家中,已是东方发白。

henjiu yiqian, zai yige pianpi de xiaoshancun li, zhu zhe yiwai lao zhongyi, ta yishu gaoming, changchang banye san geng bei ren jiao qu zhi bing. yitian banye san geng, yizhen jicu de qiaomen sheng jingxingle lao zhongyi, yuanlai shi cunli yiwai nianqing de guniang turan bingdao le, qingkuang shifen weiji. lao zhongyi gu bu shang duo xiang, like piyi qichuang, dai shang yaoxiang, ganwang guniang jia. lushang, ta kan dao qihei de shanlu, xinli bujin youxie haipa, dan xiangdao guniang de bingqing, ta jia kuai le bu jiao. daodao guniang jia hou, lao zhongyi zixi jiancha le guniang de bingqing, bing gei ta kai le yaofang, guniang fuyao hou bingqing henkuai haozhuan. lao zhongyi zecaifang xia xin lai, huidao jiazhong, yishi dongfang fa bai.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, sống một ông lang y nổi tiếng với y thuật siêu việt. Thường thì, ông được gọi đến giữa đêm để chữa bệnh cho người ốm. Một đêm nọ, lúc nửa đêm, tiếng gõ cửa gấp rút, khẩn trương đánh thức ông dậy. Hóa ra là một cô gái trẻ trong làng đột nhiên ngã bệnh, tình trạng vô cùng nguy kịch. Không chút chần chừ, ông lang y vội vã dậy mặc quần áo, rồi vội vàng chạy đến nhà cô gái, mang theo hộp thuốc của mình. Trên đường đi, ông nhìn thấy con đường núi tối đen như mực và cảm thấy trong lòng có chút sợ hãi, nhưng nghĩ đến tình trạng nguy kịch của cô gái, ông liền nhanh bước chân. Đến nhà cô gái, ông lang y cẩn thận khám bệnh cho cô và kê đơn thuốc. Sau khi uống thuốc, tình trạng của cô gái nhanh chóng thuyên giảm. Ông lang y lúc đó mới yên tâm trở về nhà, khi mà trời đã bắt đầu hửng sáng.

Usage

表示深夜,通常用于描写夜晚的场景或活动。

biaoshi shenye, tongchang yongyu miaoxie yeyan de changjing huo huodong

Chỉ đêm khuya, thường được dùng để miêu tả cảnh hoặc hoạt động về đêm.

Examples

  • 他常常工作到半夜三更。

    ta changchang gongzuo dao banye san geng.

    Anh ấy thường làm việc đến tận khuya.

  • 半夜三更,街上一个人也没有。

    banye san geng, jieshang yige ren ye meiyou

    Vào nửa đêm, đường phố không có một ai.