卖友求荣 Mai You Qiu Rong Phản bội bạn bè vì lợi ích cá nhân

Explanation

为了追求荣华富贵而牺牲朋友,出卖朋友。形容为了个人利益不择手段,极其卑鄙的行为。

Hy sinh bạn bè vì lợi ích vật chất và danh dự; phản bội bạn bè. Điều này miêu tả một hành động vô cùng đê tiện, trong đó mọi thủ đoạn đều được biện minh để theo đuổi lợi ích cá nhân.

Origin Story

战国时期,有个名叫魏国的谋士叫苏秦。他游说诸侯,屡屡受挫,穷困潦倒。后来,他闭门读书,潜心研究合纵连横之策。经过刻苦钻研,终于掌握了纵横捭阖的技巧。他改换门庭,开始游说各国国君,最终取得了成功,最终成为享誉天下的著名谋士。但是,在他走向辉煌的道路上,也曾有过一些不光彩的经历,比如,在与其他合纵连横的谋士交往中,他为了自己的前程,曾经利用过一些朋友,出卖过一些朋友,从而达到了他自己的目的。虽然他最终取得了成功,但是他这种卖友求荣的行为,却永远地留在了历史的耻辱柱上,为后世所唾弃。后人用“卖友求荣”来比喻那些为了自己的利益,出卖朋友的人。

zhanguoshiqi, you ge mingjiao wei guo de moushi jiao su qin. ta youshuo zhūhou, lülü shoucuo, qiongkùn liáodǎo. houlai, ta bimén dúshū, qínsīn yánjiū hé zòng liánhéng zhī cè. jīngguò kèkǔ zuānyán, zhōngyú zhǎngwò le zònghéng bǎihé de jìqiǎo. tā gǎihuàn méntíng, kāishǐ yóushuō gè guó guójūn, zhōngyú qǔdé le chénggōng, zhōngyū chéngwéi xiǎngyù tiānxià de zhùmíng moushi. dànshì, zài tā zǒuxiàng huīhuáng de dàolù shang, yě céng guò yīxiē bù guāngcǎi de jīnglì, bǐrú, zài yǔ qítā hé zòng liánhéng de moushi jiāowǎng zhōng, tā wèile zìjǐ de qiánchéng, céngjīng lìyòng guò yīxiē péngyou, chūmài guò yīxiē péngyou, cóng'ér dàodá le tā zìjǐ de mùdì. suīrán tā zhōngyú qǔdé le chénggōng, dànshì tā zhè zhǒng mài yǒu qiú róng de xíngwéi, què yǒngyuǎn de liú zài le lìshǐ de chǐrǔ zhù shang, wèi hòushì suǒ tuìqì. hòurén yòng “mài yǒu qiú róng” lái bǐyù nàxiē wèile zìjǐ de lìyì, chūmài péngyou de rén.

Trong thời kỳ Chiến Quốc, có một nhà quân sư nước Ngụy tên là Tôn Tần. Ông ta đã đi đến nhiều nước chư hầu, nhưng liên tục bị từ chối và sống trong nghèo khó. Sau đó, ông ta tự giam mình để học tập và xây dựng chiến lược liên minh dọc và ngang. Sau khi học tập chăm chỉ, cuối cùng ông ta đã nắm vững kỹ năng ngoại giao. Ông ta chuyển chủ và bắt đầu tư vấn cho các vị quân chủ của nhiều nước, cuối cùng đạt được thành công và trở thành một nhà quân sư nổi tiếng. Tuy nhiên, trên con đường vinh quang của mình, ông ta cũng có một số trải nghiệm đáng xấu hổ. Ví dụ, trong các mối quan hệ của ông ta với các nhà quân sư khác tham gia vào liên minh dọc và ngang, ông ta đã sử dụng và phản bội một số người bạn của mình để đạt được mục tiêu của riêng mình. Mặc dù cuối cùng ông ta đã thành công, nhưng hành động phản bội bạn bè vì lợi ích cá nhân của ông ta sẽ mãi mãi là một vết nhơ trong lịch sử và sẽ luôn bị lên án bởi các thế hệ tương lai. Các thế hệ tương lai đã sử dụng cụm từ "phản bội bạn bè vì lợi ích cá nhân" để mô tả những người bán bạn bè của họ vì lợi ích của chính họ.

Usage

作谓语、定语、宾语;指为了个人利益出卖朋友。

zuo weiyǔ, dìngyǔ, bǐnyǔ; zhǐ wèile gèrén lìyì chūmài péngyou

Được dùng làm vị ngữ, định ngữ, bổ ngữ; nói đến việc phản bội bạn bè vì lợi ích cá nhân.

Examples

  • 他为了升官发财,竟然卖友求荣,令人不齿。

    ta wei le shengguan facai, jingran mai you qiu rong, lingren buchi

    Hắn phản bội bạn bè mình để có được quyền lực và của cải, một hành động đê tiện.

  • 历史上,那些卖友求荣的小人,最终都没有好下场。

    lishi shang, na xie mai you qiu rong de xiaoren, zhongyou dou meiyou hao xiangchang

    Trong lịch sử, những kẻ phản bội bạn bè vì lợi ích cá nhân chưa bao giờ có được kết cục tốt đẹp