受宠若惊 Ngạc nhiên và cảm thấy vinh dự
Explanation
受宠若惊的意思是指因为得到宠爱或赏识而感到高兴,但又感到不安。通常用在人受到意外的赞扬或奖励,或者得到别人特别的重视的时候。这个词语表达了人对突然的意外的喜悦和不安的情绪。
"受宠若惊" có nghĩa là ngạc nhiên và cảm thấy vinh dự vì nhận được tình cảm hoặc sự đánh giá cao. Nó thường được sử dụng khi ai đó bất ngờ được khen ngợi hoặc được thưởng, hoặc nhận được sự chú ý đặc biệt từ người khác. Cụm từ này thể hiện niềm vui và sự bồn chồn của cá nhân trước sự bất ngờ đột ngột.
Origin Story
在古代中国,有一个名叫李白的诗人,他以才华横溢著称,深得唐玄宗的喜爱。一天,唐玄宗在宫廷宴会上,特地命人将李白召进宫,并命他当场赋诗。李白受宠若惊,急忙跪倒在地,磕头谢恩。唐玄宗笑道:“李白,不必拘礼,你只需尽情发挥,为朕作诗一首即可。”李白深吸一口气,开始吟诗作赋。他诗中字字珠玑,句句精妙,将宫廷盛景描绘得淋漓尽致。唐玄宗听得如痴如醉,连连拍手称赞。李白深感荣幸,同时也感到有些忐忑不安。他知道,自己的才华虽然得到皇帝的认可,但他必须更加努力,才能不负皇帝的期望。
Ở Trung Quốc cổ đại, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, nổi tiếng với tài năng phi thường của mình, và là người được yêu thích của Hoàng đế Huyền Tông nhà Đường. Một ngày, trong một bữa tiệc cung đình, Hoàng đế Huyền Tông đặc biệt triệu Lý Bạch vào cung và yêu cầu ông viết một bài thơ tại đó. Lý Bạch ngạc nhiên và ngay lập tức quỳ xuống tạ ơn hoàng đế. Hoàng đế Huyền Tông mỉm cười và nói, “Lý Bạch, không cần phải nghi thức, chỉ cần thả hồn vào tài năng của mình, và viết một bài thơ cho trẫm.” Lý Bạch hít một hơi thật sâu và bắt đầu sáng tác thơ. Những lời thơ của ông ấy như những viên ngọc, mỗi câu thơ là một kiệt tác, miêu tả sinh động sự huy hoàng của triều đình hoàng gia. Hoàng đế Huyền Tông nghe say sưa, vỗ tay khen ngợi. Lý Bạch cảm thấy vinh dự, nhưng cũng có chút lo lắng. Ông biết rằng tài năng của mình đã được hoàng đế công nhận, nhưng ông cần phải nỗ lực nhiều hơn nữa để đáp ứng kỳ vọng của hoàng đế.
Usage
当一个人受到他人的赞扬或奖励时,或者得到他人的特别重视时,就可以用这个成语来表达他的心情。
Thành ngữ này có thể được sử dụng để thể hiện cảm xúc của một người khi họ được khen ngợi hoặc được thưởng bởi người khác, hoặc nhận được sự chú ý đặc biệt từ người khác.
Examples
-
他突然受到领导的表扬,真是受宠若惊。
tā túrán shòu dào lǐng dǎo de biǎo yáng, zhēnshi shòu chǒng ruò jīng.
Anh ấy ngạc nhiên và cảm thấy vinh dự khi nhận được lời khen từ sếp của mình.
-
面对如此殊荣,她受宠若惊,不知所措。
miàn duì rú cǐ shū róng, tā shòu chǒng ruò jīng, bù zhī suǒ cuò.
Trước vinh dự quá lớn như vậy, anh ấy ngạc nhiên, không biết phải làm gì.
-
她得到了老板的赞赏,受宠若惊,却也深感责任重大。
tā dé dào le lǎo bǎn de zàn shǎng, shòu chǒng ruò jīng, què yě shēn gǎn zé rèn zhòng dà.
Anh ấy được sếp khen ngợi, anh ấy cảm thấy ngạc nhiên và vinh dự, nhưng cũng nhận ra rằng trách nhiệm của mình đã tăng lên.
-
他从未想过会得到如此高的评价,受宠若惊之余,也更加努力工作。
tā cóng wèi xiǎng guò huì dé dào rú cǐ gāo de píng jià, shòu chǒng ruò jīng zhī yú, yě gèng jiā nǔ lì gōng zuò.
Anh ấy không bao giờ nghĩ rằng mình sẽ nhận được phản hồi tích cực như vậy, anh ấy ngạc nhiên và vinh dự, và sau đó anh ấy bắt đầu làm việc chăm chỉ hơn.