宠辱不惊 Chóngrǔ bù jīng
Explanation
宠辱不惊指对荣华富贵和贫困耻辱都漠然处之,不为所动。形容人胸襟开阔,不为外物所累。
Chóngrǔ bù jīng nghĩa là thờ ơ với cả giàu sang và vinh hoa phú quý lẫn nghèo khó và sỉ nhục, không bị lay động. Miêu tả một người có tầm nhìn rộng mở, không bị gánh nặng bởi những thứ bên ngoài.
Origin Story
唐太宗时期,一位名叫卢承庆的官员奉命调查漕运船只失事的责任问题。他先后三次为漕运官员更改考评政绩,官员们表现出宠辱不惊的态度。后来,卢承庆本人也经历了多次升降,命运多舛,但他始终保持平静的心态,不因个人得失而改变自己的原则。这体现了他宠辱不惊的高尚品格,也为后人留下了深刻的启示。
Trong thời trị vì của Hoàng đế Thái Tông nhà Đường, một viên quan tên là Lư Thành Khánh được giao nhiệm vụ điều tra nguyên nhân vụ tai nạn liên quan đến tàu vận tải. Ông đã điều chỉnh đánh giá hiệu suất của các quan chức ba lần, và họ đã phản ứng một cách điềm tĩnh và yên bình. Sau đó, bản thân Lư Thành Khánh cũng trải qua nhiều thăng trầm, nhưng ông luôn duy trì thái độ điềm tĩnh, không bao giờ thay đổi nguyên tắc của mình do lợi ích hoặc tổn thất cá nhân. Điều này phản ánh tính cách cao quý của ông và để lại thông điệp lâu dài cho các thế hệ mai sau.
Usage
常用来形容人面对各种境遇都能保持平静的心态,不为外界的赞扬或批评所影响。
Thường được dùng để miêu tả khả năng của một người giữ thái độ bình tĩnh trong nhiều hoàn cảnh khác nhau, không bị ảnh hưởng bởi lời khen ngợi hay chỉ trích từ bên ngoài.
Examples
-
面对巨大的压力,他依然宠辱不惊,沉着应对。
miàn duì jù dà de yālì, tā yīrán chǒng rǔ bù jīng, chénzhuó yìng duì.
Đương đầu với áp lực lớn, anh ấy vẫn giữ bình tĩnh và tự tin, không bị ảnh hưởng bởi vinh dự hay nhục nhã.
-
即使面对巨大的成功,他依然宠辱不惊,保持谦逊。
jíshǐ miàn duì jù dà de chénggōng, tā yīrán chǒng rǔ bù jīng, bǎochí qiānxùn.
Ngay cả khi đối mặt với thành công lớn, anh ấy vẫn giữ thái độ bình thản, không bị ảnh hưởng bởi vinh dự hay nhục nhã, duy trì sự khiêm nhường.