宠辱若惊 Danh dự và nhục nhã tầm thường
Explanation
形容人对荣辱得失过于看重,内心难以平静。
Miêu tả một người quá coi trọng danh dự và nhục nhã và luôn bất an trong lòng.
Origin Story
话说汉朝时期,有个名叫张良的谋士,辅佐刘邦打败项羽,建立了汉朝。张良深知帝王之术,但他并非贪恋权势之人。功成名就后,他便隐退山林,过着平静的生活。然而,即使他远离了朝堂纷争,也依然会对朝政大事牵挂于心。他时常会听到一些关于朝廷的传闻,有时是赞扬刘邦的英明,有时是批评刘邦的过失。这些消息,如同潮水一般,一波又一波地涌来,让他难以平静。张良明白,荣华富贵,如同过眼云烟,而真正的快乐,是内心的宁静。因此,他始终保持着宠辱若惊的心态,不为外界的纷扰所动摇。
Trong thời nhà Hán, có một chiến lược gia tên là Trương Lương đã giúp Lưu Bang đánh bại Hạng Vũ và lập nên nhà Hán. Trương Lương rất hiểu về nghệ thuật cai trị, nhưng ông không phải là người tham quyền cố vị. Sau khi thành công, ông về hưu ở vùng núi và sống một cuộc sống yên bình. Tuy nhiên, ngay cả khi xa rời những tranh chấp triều đình, ông vẫn quan tâm đến những vấn đề quan trọng của đất nước. Ông thường nghe những lời đồn đại về triều đình, đôi khi ca ngợi sự khôn ngoan của Lưu Bang, đôi khi chỉ trích những sai lầm của ông ta. Những thông tin này, như thủy triều, dâng lên từng đợt, khiến ông khó lòng giữ được bình tĩnh. Trương Lương hiểu rằng giàu sang và danh vọng là phù du, nhưng hạnh phúc thực sự nằm ở sự an yên trong tâm. Vì vậy, ông luôn giữ thái độ điềm tĩnh trước thành công và thất bại, không bị lung lay bởi những ảnh hưởng bên ngoài.
Usage
形容对荣辱得失过于看重,内心难以平静。
Miêu tả một người quá lo lắng về danh dự và nhục nhã, và trái tim họ khó có thể bình tĩnh lại.
Examples
-
他宠辱不惊,泰然自若。
ta chongru bujing, tai ran zi ruo.
Anh ấy vẫn giữ bình tĩnh và điềm tĩnh trước thành công và thất bại.
-
面对升迁和降职,他宠辱若惊,难以平静。
mian dui shengqian he jiangzhi, ta chongru ruo jing, nan yi pingjing
Anh ấy rất lo lắng về việc thăng chức và giáng chức của mình sau đó..