口不择言 nói năng thiếu suy nghĩ
Explanation
指说话不加考虑,不注意措辞。通常指在情绪激动或情急之下说出的不当言辞。
Điều này đề cập đến việc nói chuyện mà không suy nghĩ hoặc chú ý đến lời nói của mình. Thông thường, nó đề cập đến những lời lẽ không phù hợp được nói ra trong trạng thái kích động hoặc vội vàng.
Origin Story
话说三国时期,诸葛亮七擒孟获,用计谋和策略平定南蛮,建立了蜀汉的稳固统治。一天,诸葛亮正在帐中批阅奏折,忽闻帐外喧闹不止,原来是几名蜀军士兵因琐事争吵,声音越来越大,甚至互相辱骂,诸葛亮眉头紧锁,他放下手中的奏折,走出帐外,制止了士兵们的争吵。然而,那些士兵依然情绪激动,争执不下,你一言我一语,口不择言,满口脏话。诸葛亮见状,叹了口气,对士兵们说道:“你们如此争吵,不仅有损军纪,更重要的是,口不择言,会造成误会,甚至导致灾祸。战场上,一不小心,就会因为语言上的冲突而造成不必要的损失。记住,控制情绪,谨慎言辞,才能避免不必要的麻烦。”诸葛亮语重心长地教训了士兵们,士兵们也意识到自己的错误,纷纷向诸葛亮道歉,并保证以后不再口不择言。从此,蜀军军纪更加严明,大家也更加注重言辞的规范,避免不必要的冲突和误解。
Người ta kể rằng trong thời Tam Quốc, Gia Cát Lượng đã bắt được Mạnh Ho bảy lần, sử dụng mưu kế và chiến lược để bình định các bộ tộc phía nam và thiết lập chính quyền Thục Hán vững mạnh. Một ngày nọ, Gia Cát Lượng đang xem xét các báo cáo trong lều của mình thì đột nhiên nghe thấy tiếng ồn ào bên ngoài. Hóa ra một số binh sĩ Thục đang cãi nhau vì chuyện nhỏ nhặt, và tiếng nói của họ ngày càng lớn hơn, thậm chí còn chửi bới lẫn nhau. Gia Cát Lượng cau mày, đặt báo cáo xuống, bước ra khỏi lều và ngăn chặn cuộc cãi nhau của những binh sĩ. Tuy nhiên, những binh sĩ này vẫn còn kích động và tiếp tục tranh luận, mỗi người nói năng thiếu suy nghĩ và sử dụng những lời lẽ thô tục. Gia Cát Lượng thở dài và nói với những binh sĩ: “Sự cãi nhau của các ngươi không chỉ làm tổn hại đến kỷ luật quân đội, mà điều quan trọng hơn, nói năng thiếu suy nghĩ có thể dẫn đến hiểu lầm, thậm chí là tai họa. Trên chiến trường, chỉ cần một sai lầm nhỏ cũng có thể gây ra những tổn thất không cần thiết do xung đột ngôn từ. Hãy nhớ, kiểm soát cảm xúc của các ngươi, thận trọng trong lời nói để tránh những rắc rối không cần thiết.” Gia Cát Lượng cảnh cáo những binh sĩ, và những binh sĩ đã nhận ra sai lầm của mình, xin lỗi Gia Cát Lượng và hứa sẽ không nói năng thiếu suy nghĩ nữa. Từ đó trở đi, kỷ luật quân đội của quân Thục càng trở nên nghiêm khắc hơn, và tất cả mọi người đều chú trọng hơn đến các quy tắc ngôn ngữ, tránh những xung đột và hiểu lầm không cần thiết.
Usage
多用于批评人说话不谨慎,不注意场合。
Từ này thường được dùng để chỉ trích người nói chuyện không cẩn thận và không để ý đến hoàn cảnh.
Examples
-
他一着急就口不择言,说了很多不该说的话。
tā yī zhāojí jiù kǒu bù zé yán, shuō le hěn duō bù gāi shuō de huà.
Anh ấy nói năng không suy nghĩ khi anh ấy lo lắng.
-
辩论会上,他口不择言,激怒了对方。
biànlùn huì shàng, tā kǒu bù zé yán, jīnù le duìfāng.
Trong cuộc tranh luận, anh ấy nói năng không suy nghĩ, khiến đối phương tức giận.