巧舌如簧 lưu loát
Explanation
形容人说话非常流利,令人信服,也常用来形容人善于说谎,花言巧语。
Miêu tả người nói chuyện rất lưu loát và thuyết phục. Từ này cũng thường được dùng để miêu tả người giỏi nói dối và dùng lời lẽ hoa mỹ.
Origin Story
话说唐朝时期,京城长安有一位著名的说书人,名叫李元吉。他天生一副好嗓子,再加上多年的磨练,说书技艺已臻化境。他讲起故事来,声音抑扬顿挫,妙趣横生,引人入胜。更厉害的是,他口若悬河,滔滔不绝,即使是那些最挑剔的听众,也被他巧舌如簧的本事深深折服。一天,李元吉来到一家茶馆说书,茶馆里挤满了人,人声鼎沸。他开始讲述一个关于神仙的故事,他绘声绘色地描绘了神仙的住所、神仙的服饰,以及神仙的各种神奇的法术。他那巧舌如簧的本事,把神仙的世界描绘得栩栩如生,让听众们仿佛身临其境。故事讲到高潮部分时,李元吉突然停了下来,他神秘地一笑,说:“各位客官,这个故事精彩之处还在后面呢!不过,要想听到后面的故事,你们得先付钱!”听了这话,人们都哈哈大笑起来,李元吉的巧舌如簧,不仅赢得了大家的喝彩,也赢得了大家的钱财。
Truyền thuyết kể rằng, vào thời nhà Đường, ở kinh đô Trường An, có một người kể chuyện nổi tiếng tên là Lý Nguyên Cơ. Ông trời phú cho ông một giọng nói hay tự nhiên, và sau nhiều năm rèn luyện, nghệ thuật kể chuyện của ông đã đạt đến đỉnh cao. Khi ông kể chuyện, giọng ông trầm bổng, cuốn hút, hấp dẫn người nghe. Điều còn ấn tượng hơn nữa là khả năng ăn nói lưu loát và tự tin của ông; ngay cả những người nghe khó tính nhất cũng bị mê hoặc bởi tài năng của ông. Một hôm, Lý Nguyên Cơ đến một quán trà để kể chuyện. Quán trà chật kín người, ồn ào náo nhiệt. Ông bắt đầu kể một câu chuyện về các vị tiên, miêu tả sống động nơi ở, y phục và các phép thuật kỳ diệu của họ. Tài ăn nói lưu loát của ông đã thổi hồn vào thế giới của các vị tiên, khiến người nghe cảm thấy như thể mình đang ở đó. Khi câu chuyện lên đến cao trào, Lý Nguyên Cơ đột ngột dừng lại. Ông bí hiểm mỉm cười và nói: “Quý khách thân mến, phần hấp dẫn nhất của câu chuyện này vẫn chưa được kể! Nhưng để nghe phần còn lại, quý vị phải trả tiền trước đã!” Nghe vậy, mọi người đều bật cười. Tài ăn nói lưu loát của Lý Nguyên Cơ không chỉ giành được sự tán thưởng của khán giả mà còn cả tiền của họ.
Usage
作谓语、宾语、定语;形容人说话很流利,很会说话,也指花言巧语,巧言令色。
Được dùng làm vị ngữ, tân ngữ hoặc định ngữ; miêu tả người nói chuyện rất lưu loát và thuyết phục, nhưng cũng có thể ám chỉ sự nịnh hót và giả dối.
Examples
-
那商人巧舌如簧,把劣质品吹嘘成上品,骗取了顾客的钱财。
nà shāng rén qiǎo shé rú huáng, bǎ liè zhì pǐn chuī xū chéng shàng pǐn, piàn qǔ le gù kè de qián cái。
Người thương gia đó, với lời lẽ trơn tru, đã thổi phồng hàng kém chất lượng thành hàng cao cấp, lừa gạt tiền của khách hàng.
-
他巧舌如簧,说服了很多人支持他的计划。
tā qiǎo shé rú huáng, shuō fú le hěn duō rén zhī chí tā de jì huà。
Với tài ăn nói lưu loát, anh ta đã thuyết phục được nhiều người ủng hộ kế hoạch của mình