能言善辩 hùng biện
Explanation
能言善辩是一个成语,形容人善于说话,口才好,辩论能力强。它强调的是说话的技巧和能力,而不是说话的内容是否真实或有意义。能言善辩的人往往在辩论、演讲、谈判等场合中占有优势,但也要注意不要滥用这种能力。
Hùng biện miêu tả người có kỹ năng nói và tranh luận tốt. Nó nhấn mạnh kỹ năng và khả năng nói, không nhất thiết là tính xác thực hay ý nghĩa của những điều được nói. Những người hùng biện thường có lợi thế trong các cuộc tranh luận, bài phát biểu và đàm phán, nhưng cần lưu ý không lạm dụng khả năng này.
Origin Story
话说当年,齐国有个名叫淳于髡的奇才,他不仅才华横溢,而且能言善辩,常常为齐威王出谋划策,解决了许多棘手的问题。一次,燕国来犯,齐威王忧心忡忡。淳于髡挺身而出,自告奋勇出使各国,争取援助。他凭借自己超凡的口才,游说各国诸侯,最终成功地联合了多个国家,共同对抗燕国,化解了这场危机。淳于髡的能言善辩,不仅拯救了齐国,也让他名扬天下,成为后世传颂的典范。
Người ta kể rằng ở Trung Quốc cổ đại, có một người tài giỏi tên là Chunyu Kun. Ông không chỉ tài giỏi xuất chúng mà còn có khả năng hùng biện tuyệt vời. Ông thường làm cố vấn cho Vua Uy của nước Tề, giúp ông giải quyết nhiều vấn đề nan giải. Có lần, khi nước Yên tấn công, Vua Uy vô cùng lo lắng. Chunyu Kun đã chủ động đứng ra, tình nguyện đi sứ các nước khác để tìm kiếm sự giúp đỡ. Với khả năng hùng biện xuất sắc của mình, ông đã thuyết phục các vị vua chư hầu liên minh chống lại nước Yên, thành công trong việc ngăn chặn cuộc khủng hoảng. Khả năng hùng biện của Chunyu Kun đã cứu nước Tề và mang lại cho ông danh tiếng lớn, trở thành tấm gương cho các thế hệ mai sau.
Usage
能言善辩常用来形容一个人口才好,辩论能力强。多用于褒义,但也可能用于贬义,例如讽刺某些人巧言令色,夸夸其谈。
Hùng biện thường được dùng để miêu tả kỹ năng nói và tranh luận của một người. Nó chủ yếu được sử dụng tích cực, nhưng cũng có thể được sử dụng tiêu cực, ví dụ, để mỉa mai những người sử dụng những lời lẽ khéo léo và lời nói suông.
Examples
-
他是一位能言善辩的律师,总是能巧妙地运用语言技巧赢得官司。
ta shi yi wei neng yan shan bian de lv shi, zong shi neng qiao miao di yun yong yu yan ji qiao ying de guan si
Ông ấy là một luật sư hùng biện giỏi, luôn biết cách sử dụng khéo léo các kỹ năng ngôn ngữ để thắng kiện.
-
会议上,他的一番能言善辩,使大家信服了他的观点。
hui yi shang, ta de yi fan neng yan shan bian, shi da jia xin fu le ta de guan dian
Bài phát biểu hùng hồn của ông ấy tại cuộc họp đã thuyết phục tất cả mọi người về quan điểm của ông ấy.